Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 裁TÀI
Hán

TÀI- Số nét: 12 - Bộ: THẬP 十

ONサイ
KUN裁つ たつ
  裁く さばく
  • Cắt áo. Như tài phùng 裁縫 cắt may. Phàm cứ theo cái khuôn khổ nhất định mà rọc ra đều gọi là tài. Như chỉ tài 紙裁 rọc giấy.
  • Dè bớt, như tài giảm 裁減 xén bớt.
  • Xét lựa. Như tổng tài 總裁 xét kỹ và phân biệt hơn kém. Người đứng xét các trò chơi như đá bóng, đánh quần xem bên nào được bên nào thua gọi là tổng tài.
  • Thể chế, lối văn. Như thể tài 體裁 lựa ra từng lối.
  • Quyết đoán. Như tài phán 裁判 xử đoán phân phán phải trái,
  • Lo lường.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÀI đánh giá; phán xử; phán xét
TÀI cắt (quần áo);cắt may
TÀI PHÁN sự xét xử; sự kết án
TÀI PHÙNG khâu vá; công việc khâu vá
TÀI QUYẾT tài quyết; phán quyết của trọng tài; tòa án
断する TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc;xén
TÀI ĐOÀN,ĐOẠN sự xét xử
判権 TÀI PHÁN QUYỀN quyền phê phán
判所 TÀI PHÁN SỞ pháp đình;tòa án
判にかける TÀI PHÁN phạm án
判する TÀI PHÁN thẩm án
判する TÀI PHÁN xét xử
条約 TRỌNG TÀI ĐIỀU ƯỚC điều ước trọng tài
CHẾ TÀI PHÁP luật chế tài
条項 TRỌNG TÀI ĐIỀU HẠNG điều khoản trọng tài
ĐỘC TÀI chế độ độc tài; sự độc tài;độc tài
DƯƠNG TÀI việc may quần áo kiểu Tây
TRỌNG TÀI PHÁP luật trọng tài
THỂ TÀI khổ (sách...);phong cách; tác phong; phong thái; diện mạo;sự đoan trang; sự hợp với khuôn khổ lễ nghi;tác phong; kiểu dáng; phong thái; thể diện
CHẾ TÀI chế tài
委員会 TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài
TỔNG TÀI thống đốc;tổng giám đốc
協定 TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH điều ước trọng tài
判断 TRỌNG TÀI PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN quyết định trọng tài
TRỌNG TÀI NHÂN người trung gian hòa giải
TRỌNG TÀI trọng tài
CAO TÀI tòa án tối cao
上告判所 THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ tòa thượng thẩm
公開 CÔNG KHAI TÀI PHÁN phiên tòa công khai
鉄道 THIẾT ĐẠO TÀI HÓA bốc hàng đường sắt
地方判所 ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ tòa án địa phương
布を断する BỐ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rẻo vải;rọc vải
最高判所 TỐI CAO TÀI PHÁN SỞ tòa án tối cao
簡易判所 GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ tòa án sơ thẩm
紙を断する CHỈ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc giấy
調停 ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN Sự phân xử tại tòa
常設仲委員会 THƯỜNG THIẾT TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài thường trực
生地を断する SINH ĐỊA TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc vải
臨時仲委員会 LÂM THỜI TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài bất thường
貿易仲委員会 MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài ngoại thương
鉄拳制 THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI Hình phạt bằng nắm đấm sắt
国際貿易判所 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Thương mại Quốc tế
最高人民判所 TỐI CAO NHÂN DÂN TÀI PHÁN SỞ tòa án nhân dân tối cao
論争を仲する LUẬN TRANH TRỌNG TÀI xử kiện
助言斡旋仲 TRỢ NGÔN OÁT,QUẢN TOÀN TRỌNG TÀI CỤC,CUỘC Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải
スポーツ調停判所 ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Trọng tài Thể thao