Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 裁TÀI
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 裁く | TÀI | đánh giá; phán xử; phán xét |
| 裁つ | TÀI | cắt (quần áo);cắt may |
| 裁判 | TÀI PHÁN | sự xét xử; sự kết án |
| 裁縫 | TÀI PHÙNG | khâu vá; công việc khâu vá |
| 裁決 | TÀI QUYẾT | tài quyết; phán quyết của trọng tài; tòa án |
| 裁断する | TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | rọc;xén |
| 裁断 | TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | sự xét xử |
| 裁判権 | TÀI PHÁN QUYỀN | quyền phê phán |
| 裁判所 | TÀI PHÁN SỞ | pháp đình;tòa án |
| 裁判にかける | TÀI PHÁN | phạm án |
| 裁判する | TÀI PHÁN | thẩm án |
| 裁判する | TÀI PHÁN | xét xử |
| 仲裁条約 | TRỌNG TÀI ĐIỀU ƯỚC | điều ước trọng tài |
| 制裁法 | CHẾ TÀI PHÁP | luật chế tài |
| 仲裁条項 | TRỌNG TÀI ĐIỀU HẠNG | điều khoản trọng tài |
| 独裁 | ĐỘC TÀI | chế độ độc tài; sự độc tài;độc tài |
| 洋裁 | DƯƠNG TÀI | việc may quần áo kiểu Tây |
| 仲裁法 | TRỌNG TÀI PHÁP | luật trọng tài |
| 体裁 | THỂ TÀI | khổ (sách...);phong cách; tác phong; phong thái; diện mạo;sự đoan trang; sự hợp với khuôn khổ lễ nghi;tác phong; kiểu dáng; phong thái; thể diện |
| 制裁 | CHẾ TÀI | chế tài |
| 仲裁委員会 | TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài |
| 総裁 | TỔNG TÀI | thống đốc;tổng giám đốc |
| 仲裁協定 | TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH | điều ước trọng tài |
| 仲裁判断 | TRỌNG TÀI PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN | quyết định trọng tài |
| 仲裁人 | TRỌNG TÀI NHÂN | người trung gian hòa giải |
| 仲裁 | TRỌNG TÀI | trọng tài |
| 高裁 | CAO TÀI | tòa án tối cao |
| 上告裁判所 | THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ | tòa thượng thẩm |
| 公開裁判 | CÔNG KHAI TÀI PHÁN | phiên tòa công khai |
| 鉄道裁貨 | THIẾT ĐẠO TÀI HÓA | bốc hàng đường sắt |
| 地方裁判所 | ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ | tòa án địa phương |
| 布を裁断する | BỐ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | rẻo vải;rọc vải |
| 最高裁判所 | TỐI CAO TÀI PHÁN SỞ | tòa án tối cao |
| 簡易裁判所 | GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ | tòa án sơ thẩm |
| 紙を裁断する | CHỈ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | rọc giấy |
| 調停裁判 | ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN | Sự phân xử tại tòa |
| 常設仲裁委員会 | THƯỜNG THIẾT TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài thường trực |
| 生地を裁断する | SINH ĐỊA TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | rọc vải |
| 臨時仲裁委員会 | LÂM THỜI TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài bất thường |
| 貿易仲裁委員会 | MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài ngoại thương |
| 鉄拳制裁 | THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI | Hình phạt bằng nắm đấm sắt |
| 国際貿易裁判所 | QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ | Tòa án Thương mại Quốc tế |
| 最高人民裁判所 | TỐI CAO NHÂN DÂN TÀI PHÁN SỞ | tòa án nhân dân tối cao |
| 論争を仲裁する | LUẬN TRANH TRỌNG TÀI | xử kiện |
| 助言斡旋仲裁局 | TRỢ NGÔN OÁT,QUẢN TOÀN TRỌNG TÀI CỤC,CUỘC | Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải |
| スポーツ調停裁判所 | ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN SỞ | Tòa án Trọng tài Thể thao |

