Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 十THẬP
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 十字軍 | THẬP TỰ QUÂN | thập tự quân |
| 十万 | THẬP VẠN | trăm ngàn |
| 十二月 | THẬP NHỊ NGUYỆT | tháng chạp |
| 十五夜の月 | THẬP NGŨ DẠ NGUYỆT | trăng rằm |
| 十八歳 | THẬP BÁT TUẾ | đôi tám |
| 十円玉 | THẬP VIÊN NGỌC | đồng xu có trị giá 10 yên |
| 十分 | THẬP PHÂN | mười phút; đủ |
| 十分 | THẬP PHÂN | đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; rõ;sự đầy đủ; đủ |
| 十分する | THẬP PHÂN | đầy đủ; thỏa mãn |
| 十字形 | THẬP TỰ HÌNH | hình chữ nhật |
| 十字架 | THẬP TỰ GIÁ | cây thánh giá; dấu chữ thập;thập tự giá |
| 十字架像 | THẬP TỰ GIÁ TƯỢNG | mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó |
| 十字砲火 | THẬP TỰ PHÁO HỎA | sự bay chéo nhau của lửa đạn; lửa đạn đan xen nhau |
| 十字路 | THẬP TỰ LỘ | ngã tư;nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau; nơi đường giao nhau |
| 十戒 | THẬP GIỚI | mười điều phật răn dạy |
| 十方 | THẬP PHƯƠNG | thập phương |
| 十日 | THẬP NHẬT | mười ngày;ngày mùng mười;ngày mười |
| 十日の菊 | THẬP NHẬT CÚC | sự đến muộn; việc muộn mằn |
| 十時頃 | THẬP THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | vào khoảng 10h |
| 十月 | THẬP NGUYỆT | tháng mười |
| 十進 | THẬP TIẾN,TẤN | thập phân |
| 十進法 | THẬP TIẾN,TẤN PHÁP | hệ thống thập phân |
| 十重 | THẬP TRỌNG,TRÙNG | Gấp mười |
| 十重二十重 | THẬP TRỌNG,TRÙNG NHỊ THẬP TRỌNG,TRÙNG | Vô số |
| 十 | THẬP | mười |
| 十 | THẬP | chục;mười;thập |
| 二十四時間制 | NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ | Chế độ thời gian 24 giờ |
| 二十日ネズミ | NHỊ THẬP NHẬT | chuột nhắt |
| 二十四節気 | NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ | hai tư tiết trong một năm |
| 二十日 | NHỊ THẬP NHẬT | ngày hai mươi; hai mươi ngày |
| 不十分 | BẤT THẬP PHÂN | không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
| 二十四日 | NHỊ THẬP TỨ NHẬT | Ngày 24 |
| 二十代 | NHỊ THẬP ĐẠI | Những năm 20 tuổi; những năm hai mươi |
| 二十世紀 | NHỊ THẬP THẾ KỶ | Thế kỷ hai mươi |
| 二十 | NHỊ THẬP | Hai mươi |
| 九十 | CỬU THẬP | chín mươi |
| 二十歳 | NHỊ THẬP TUẾ | đôi mươi;hai mươi tuổi |
| 七十一 | THẤT THẬP NHẤT | bày mốt |
| 五十 | NGŨ THẬP | năm mươi |
| 五十音 | NGŨ THẬP ÂM | 50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật |
| 五十音順 | NGŨ THẬP ÂM THUẬN | bảng chữ cái tiếng Nhật; bảng 50 phát âm tiếng Nhật |
| 何十 | HÀ THẬP | vài chục |
| 八十年代 | BÁT THẬP NIÊN ĐẠI | bát tuần |
| 四十 | TỨ THẬP | bốn mươi |
| 七十 | THẤT THẬP | bảy mươi |
| 赤十字 | XÍCH THẬP TỰ | chữ thập đỏ;hồng thập tự |
| 百八十度 | BÁCH BÁT THẬP ĐỘ | 180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ |
| 二百十日 | NHỊ BÁCH THẬP NHẬT | Ngày thứ 210 |
| 必要十分条件 | TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần và đủ |
| 一分二十秒 | NHẤT PHÂN NHỊ THẬP MIẾU | 1 phút 20 giây |
| ロシア十月革命 | THẬP NGUYỆT CÁCH MỆNH | cách mạng tháng mười Nga |

