Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 祉CHỈ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
福祉国家 | PHÚC CHỈ QUỐC GIA | nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện |
福祉事業 | PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP | sự nghiệp phúc lợi |
福祉事務所 | PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ | Văn phòng phúc lợi |
福祉 | PHÚC CHỈ | phúc lợi |
社会福祉傷病兵労働省 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH | Bộ lao động thương binh xã hội |
社会福祉 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ | phúc lợi xã hội |