Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 祝CHÚC
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 祝い | CHÚC | chúc tụng;lễ mừng; lễ kỉ niệm; chúc mừng |
| 祝電 | CHÚC ĐIỆN | bức điện mừng;điện mừng |
| 祝辞 | CHÚC TỪ | lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng |
| 祝賀する | CHÚC HẠ | chúc; chúc mừng |
| 祝賀 | CHÚC HẠ | chúc hạ;khánh hạ;sự chúc; sự chúc mừng |
| 祝福する | CHÚC PHÚC | chúc phúc; chúc mừng |
| 祝福 | CHÚC PHÚC | sự chúc phúc; sự chúc mừng |
| 祝祭日 | CHÚC TẾ NHẬT | khánh tiết |
| 祝杯 | CHÚC BÔI | chúc rượu |
| 祝日 | CHÚC NHẬT | ngày lễ |
| 祝宴 | CHÚC YẾN | tiệc mừng |
| 祝典 | CHÚC ĐIỂN | khánh điển;khánh tiết |
| 祝儀 | CHÚC NGHI | quà mừng; lễ chúc mừng |
| 祝う | CHÚC | ăn mừng; chúc; chúc mừng |
| 内祝言 | NỘI CHÚC NGÔN | Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân) |
| お祝い | CHÚC | sự chúc mừng; phẩm vật để chúc mừng; đồ mừng |
| お祝い状 | CHÚC TRẠNG | thiếp chúc mừng |
| お祝いする | CHÚC | khao thưởng |
| 慶祝 | KHÁNH CHÚC | chúc khánh;khánh chúc;sự kính chúc; sự kính mừng; sự chúc mừng |
| 民主祝儀 | DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI | chủ nghĩa dân chủ |
| 誕生祝い | ĐẢN SINH CHÚC | lời chúc mừng sinh nhật |
| テトを祝い | CHÚC | chúc tết |
| 長寿を祝い | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ CHÚC | chúc thọ |
| 誕生日を祝いする | ĐẢN SINH NHẬT CHÚC | khánh đản |

