Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 祷ĐẢO
Hán

ĐẢO- Số nét: 11 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONトウ
KUN祷る いのる
  祷り いのり
  祷る まつる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する MẶC ĐẢO mặc niệm
KỲ ĐẢO THƯ sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện
する KỲ ĐẢO tụng niệm
KỲ ĐẢO kinh cầu nguyện;lễ cầu nguyện; cầu nguyện;lời khẩn cầu; lời cầu khẩn; lời cầu nguyện