Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 禍HỌA
Hán

HỌA- Số nét: 13 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ON
KUN わざわい
  • Tai vạ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỌA PHÚC hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
HỌA CĂN tai ương; thảm họa; ảnh hưởng xấu
THIỆT HỌA điều lỡ lời;lỡ lời
TAI HỌA tai hoạ
CHIẾN HỌA những thiệt hại; những tàn phá do chiến tranh
THẢM HỌA thảm khốc
豪雨 HÀO VŨ HỌA sự tàn phá của lũ lụt