Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 禍HỌA
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 禍福 | HỌA PHÚC | hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc |
| 禍根 | HỌA CĂN | tai ương; thảm họa; ảnh hưởng xấu |
| 舌禍 | THIỆT HỌA | điều lỡ lời;lỡ lời |
| 災禍 | TAI HỌA | tai hoạ |
| 戦禍 | CHIẾN HỌA | những thiệt hại; những tàn phá do chiến tranh |
| 惨禍 | THẢM HỌA | thảm khốc |
| 豪雨禍 | HÀO VŨ HỌA | sự tàn phá của lũ lụt |

