Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 祇KÌ,CHI
Hán

KÌ,CHI- Số nét: 08 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONギ, キ, シ
KUN くにつかみ
  ただ
  まさに
  • Thần đất.
  • Yên.
  • Cả, lớn.
  • Bệnh.
  • Một âm là chi. Chỉ, vừa, những. Như chi giác ngã tâm 祇攪我心 (Thi Kinh 詩經) những làm rối loạn lòng ta.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
天神地 THIÊN THẦN ĐỊA KÌ,CHI các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên
天神地 THIÊN THẦN ĐỊA KÌ,CHI các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên