Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 祈KỲ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
祈願する | KỲ NGUYỆN | tụng kinh |
祈願 | KỲ NGUYỆN | đảo;lời cầu nguyện; sự cầu nguyện; sự cầu kinh; cầu nguyện; cầu; cầu khấn |
祈請 | KỲ THỈNH | lời cầu xin; sự cầu nguyện; lời cầu nguyện |
祈誓 | KỲ THỆ | lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền;lời tuyên thệ; tuyên thệ |
祈祷書 | KỲ ĐẢO THƯ | sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện |
祈祷する | KỲ ĐẢO | tụng niệm |
祈祷 | KỲ ĐẢO | kinh cầu nguyện;lễ cầu nguyện; cầu nguyện;lời khẩn cầu; lời cầu khẩn; lời cầu nguyện |
祈念 | KỲ NIỆM | kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu |
祈る | KỲ | cầu nguyện;nguyện cầu |
祈り | KỲ | cầu nguyện;lời cầu nguyện |
お祈り | KỲ | lời cầu xin; sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; cầu nguyện; cầu khấn; khẩn cầu |
主の祈り | CHỦ,TRÚ KỲ | bài kinh bắt đầu bằng \\\"Cha con và chúng con\\\" (thiên chúa giáo) |
降雨を祈願する | GIÁNG,HÀNG VŨ KỲ NGUYỆN | đảo vũ |
安楽を祈る | AN,YÊN NHẠC,LẠC KỲ | cầu an |