Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 礼LỄ
Hán

LỄ- Số nét: 05 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONレイ, ライ
KUN あや
  なり
  のり
  ひろし
 
  • Cũng như chữ lễ 禮


Từ hánÂm hán việtNghĩa
拝道 LỄ BÀI ĐẠO lễ đường
LỄ THỨC lễ tiết;nghi thức; phép xã giao; phép tắc
LỄ BÀI lễ bái
LỄ BÀI sự lễ bái
拝する LỄ BÀI bái lạy; thờ phụng; lễ bái
拝する LỄ BÀI cúng;cúng bái;cung lễ;thờ cúng;vái
拝の供え物 LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
拝の供物 LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
拝の八題目 LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC bát bảo;bát bửu
拝堂 LỄ BÀI ĐƯỜNG đền thờ;nhà nguyện
LỄ PHỤC lễ phục; bộ lễ phục;quần áo lễ;tế phục
LỄ TRẠNG thư cảm ơn
LỄ TIẾT lễ độ
LỄ KIM tiền thù lao; tiền lễ lạt
儀正しい LỄ NGHI CHÍNH bặt thiệp;lễ phép; lễ độ; lịch sự; lịch thiệp;nho nhã
LỄ NGHI lễ nghi;lễ nghĩa;lễ tiết;pháp
LỄ sự biểu lộ lòng biết ơn
します THẤT LỄ xin lỗi
の付き添う人 HÔN LỄ PHÓ THIÊM NHÂN bạn lang
する THẤT LỄ thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép
THẤT LỄ bất lịch sự
HÔN LỄ hỷ sự
LỄ cám ơn;cảm ơn;cảm tạ;sự cảm ơn; lời cảm ơn
THẤT LỄ sự chào tạm biệt; chào tạm biệt;sự vô lễ;sự xin lỗi;vô lễ;vô phép;xin lỗi
ĐẠI LỄ PHỤC quần áo đại lễ
NGHI LỄ ĐÍCH khách sáo
NGHI LỄ lễ tiết; lễ nghi; nghi thức; phép lịch sự
参り LỄ THAM lại quả (cho nhà chùa)
PHI LỄ sự vô lễ; thất lễ;vô lễ; thất lễ
拝堂 TIỂU LỄ BÀI ĐƯỜNG miếu
TUẦN LỄ cuộc hành hương; hành hương
NIÊN LỄ lời chào năm mới
TRÚ LỄ buổi họp chiều (công ty)
TRIỀU,TRIỆU LỄ lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
TẨY LỄ lễ rửa tội
をうける TẨY LỄ rửa tội
VÔ,MÔ LỄ sự không có lễ độ; sự vô lễ;vô lễ; không có lễ độ;vô phép
TẾ LỄ cuộc tế lễ;tế lễ
ĐÁP LỄ sự đáp lễ
する ĐÁP LỄ đáp lễ;đáp tạ
TẠ LỄ lễ vật;lòng tạ ơn;quà cảm tạ;tạ lễ;tiền cảm tạ
傲岸無 NGẠO NGẠN VÔ,MÔ LỄ sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn