Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 礼LỄ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
礼拝道 | LỄ BÀI ĐẠO | lễ đường |
礼式 | LỄ THỨC | lễ tiết;nghi thức; phép xã giao; phép tắc |
礼拝 | LỄ BÀI | lễ bái |
礼拝 | LỄ BÀI | sự lễ bái |
礼拝する | LỄ BÀI | bái lạy; thờ phụng; lễ bái |
礼拝する | LỄ BÀI | cúng;cúng bái;cung lễ;thờ cúng;vái |
礼拝の供え物 | LỄ BÀI CUNG VẬT | hương hoa |
礼拝の供物 | LỄ BÀI CUNG VẬT | hương hoa |
礼拝の八題目 | LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC | bát bảo;bát bửu |
礼拝堂 | LỄ BÀI ĐƯỜNG | đền thờ;nhà nguyện |
礼服 | LỄ PHỤC | lễ phục; bộ lễ phục;quần áo lễ;tế phục |
礼状 | LỄ TRẠNG | thư cảm ơn |
礼節 | LỄ TIẾT | lễ độ |
礼金 | LỄ KIM | tiền thù lao; tiền lễ lạt |
礼儀正しい | LỄ NGHI CHÍNH | bặt thiệp;lễ phép; lễ độ; lịch sự; lịch thiệp;nho nhã |
礼儀 | LỄ NGHI | lễ nghi;lễ nghĩa;lễ tiết;pháp |
礼 | LỄ | sự biểu lộ lòng biết ơn |
失礼します | THẤT LỄ | xin lỗi |
婚礼の付き添う人 | HÔN LỄ PHÓ THIÊM NHÂN | bạn lang |
失礼する | THẤT LỄ | thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép |
失礼な | THẤT LỄ | bất lịch sự |
婚礼 | HÔN LỄ | hỷ sự |
お礼 | LỄ | cám ơn;cảm ơn;cảm tạ;sự cảm ơn; lời cảm ơn |
失礼 | THẤT LỄ | sự chào tạm biệt; chào tạm biệt;sự vô lễ;sự xin lỗi;vô lễ;vô phép;xin lỗi |
大礼服 | ĐẠI LỄ PHỤC | quần áo đại lễ |
儀礼的 | NGHI LỄ ĐÍCH | khách sáo |
儀礼 | NGHI LỄ | lễ tiết; lễ nghi; nghi thức; phép lịch sự |
お礼参り | LỄ THAM | lại quả (cho nhà chùa) |
非礼 | PHI LỄ | sự vô lễ; thất lễ;vô lễ; thất lễ |
小礼拝堂 | TIỂU LỄ BÀI ĐƯỜNG | miếu |
巡礼 | TUẦN LỄ | cuộc hành hương; hành hương |
年礼 | NIÊN LỄ | lời chào năm mới |
昼礼 | TRÚ LỄ | buổi họp chiều (công ty) |
朝礼 | TRIỀU,TRIỆU LỄ | lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...) |
洗礼 | TẨY LỄ | lễ rửa tội |
洗礼をうける | TẨY LỄ | rửa tội |
無礼 | VÔ,MÔ LỄ | sự không có lễ độ; sự vô lễ;vô lễ; không có lễ độ;vô phép |
祭礼 | TẾ LỄ | cuộc tế lễ;tế lễ |
答礼 | ĐÁP LỄ | sự đáp lễ |
答礼する | ĐÁP LỄ | đáp lễ;đáp tạ |
謝礼 | TẠ LỄ | lễ vật;lòng tạ ơn;quà cảm tạ;tạ lễ;tiền cảm tạ |
傲岸無礼 | NGẠO NGẠN VÔ,MÔ LỄ | sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |