Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 禦NGỮ
Hán

NGỮ- Số nét: 17 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONギョ, ゴ
KUN禦ぐ ふせぐ
  • Chống lại, chống cự.
  • Ngăn.
  • Dịch.
  • Cái phên che trước xe.