Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 福PHÚC
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 福徳 | PHÚC ĐỨC | phúc đức |
| 福 | PHÚC | hạnh phúc;phúc;phước |
| 福代理店 | PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thứ cấp |
| 福利 | PHÚC LỢI | Phúc lợi |
| 福利厚生 | PHÚC LỢI HẬU SINH | phúc lợi y tế |
| 福寿 | PHÚC THỌ | Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ |
| 福岡県 | PHÚC CƯƠNG HUYỆN | tỉnh Fukuoka |
| 福島県 | PHÚC ĐẢO HUYỆN | Fukushima |
| 福式関税 | PHÚC THỨC QUAN THUẾ | suất thuế hỗn hợp |
| 福引 | PHÚC DẪN | việc chơi xổ số; việc rút thăm;xổ số |
| 福引に当たる | PHÚC DẪN ĐƯƠNG | trúng số |
| 福相 | PHÚC TƯƠNG,TƯỚNG | nét mặt hạnh phúc |
| 福祉 | PHÚC CHỈ | phúc lợi |
| 福祉事務所 | PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ | Văn phòng phúc lợi |
| 福祉事業 | PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP | sự nghiệp phúc lợi |
| 福祉国家 | PHÚC CHỈ QUỐC GIA | nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện |
| 福音 | PHÚC ÂM | tin lành; phúc âm |
| 福音教会 | PHÚC ÂM GIÁO HỘI | Nhà thờ phúc âm |
| 福音書 | PHÚC ÂM THƯ | kinh phúc âm |
| 幸福な | HẠNH PHÚC | vui thích |
| 幸福な会合 | HẠNH PHÚC HỘI HỢP | hạnh ngộ |
| 幸福を楽しむ | HẠNH PHÚC NHẠC,LẠC | hưởng phúc (hưởng phước) |
| 幸福な結婚 | HẠNH PHÚC KẾT HÔN | đẹp duyên |
| 幸福を望む | HẠNH PHÚC VỌNG | chúc phúc;chúc phước |
| 裕福な | DỤ PHÚC | đủ tiêu |
| 幸福 | HẠNH PHÚC | hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc;hạnh phúc; sung sướng;hên;may phúc |
| 天福 | THIÊN PHÚC | thiên phúc |
| 大福 | ĐẠI PHÚC | đại phú (đại phước) |
| 内福 | NỘI PHÚC | Giàu ngầm |
| 万福 | VẠN PHÚC | sức khỏe và hạnh phúc; vạn phúc |
| 七福神 | THẤT PHÚC THẦN | 7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần |
| 幸福を求める | HẠNH PHÚC CẦU | cầu may |
| 幸福を願う | HẠNH PHÚC NGUYỆN | chúc mừng |
| 晩福 | VĂN PHÚC | vạn phúc |
| 祝福 | CHÚC PHÚC | sự chúc phúc; sự chúc mừng |
| 祝福する | CHÚC PHÚC | chúc phúc; chúc mừng |
| 禍福 | HỌA PHÚC | hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc |
| 裕福 | DỤ PHÚC | giàu có; phong phú; dư dật;sự giàu có; sự phong phú; sự dư dật |
| 追福 | TRUY PHÚC | Lễ truy điệu |
| 社会福祉 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ | phúc lợi xã hội |
| 社会福祉傷病兵労働省 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH | Bộ lao động thương binh xã hội |
| お多福風邪 | ĐA PHÚC PHONG TÀ | bệnh quai bị |
| お多福 | ĐA PHÚC | người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu |
| 従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
| 大きな幸福 | ĐẠI HẠNH PHÚC | hồng phúc |

