Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 福PHÚC
Hán

PHÚC- Số nét: 13 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONフク
KUN とし
  とみ
 
  ふき
  ふっ
  ぼく
  よし
  • Phúc, những sự tốt lành đều gọi là phúc. Kinh Thi chia ra năm phúc : (1) Giàu 富 (2) Yên lành 安寧 (3) Thọ 壽 (4) Có đức tốt 攸好德 (5) Vui hết tuổi trời 考終命.
  • Giúp.
  • Thịt phần tế.
  • Rượu tế còn thừa.
  • Vén vạt áo (lối đàn bà lạy).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHÚC ĐỨC phúc đức
PHÚC hạnh phúc;phúc;phước
代理店 PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thứ cấp
PHÚC LỢI Phúc lợi
利厚生 PHÚC LỢI HẬU SINH phúc lợi y tế
寿 PHÚC THỌ Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ
岡県 PHÚC CƯƠNG HUYỆN tỉnh Fukuoka
島県 PHÚC ĐẢO HUYỆN Fukushima
式関税 PHÚC THỨC QUAN THUẾ suất thuế hỗn hợp
PHÚC DẪN việc chơi xổ số; việc rút thăm;xổ số
引に当たる PHÚC DẪN ĐƯƠNG trúng số
PHÚC TƯƠNG,TƯỚNG nét mặt hạnh phúc
PHÚC CHỈ phúc lợi
祉事務所 PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ Văn phòng phúc lợi
祉事業 PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP sự nghiệp phúc lợi
祉国家 PHÚC CHỈ QUỐC GIA nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
PHÚC ÂM tin lành; phúc âm
音教会 PHÚC ÂM GIÁO HỘI Nhà thờ phúc âm
音書 PHÚC ÂM THƯ kinh phúc âm
HẠNH PHÚC vui thích
な会合 HẠNH PHÚC HỘI HỢP hạnh ngộ
を楽しむ HẠNH PHÚC NHẠC,LẠC hưởng phúc (hưởng phước)
な結婚 HẠNH PHÚC KẾT HÔN đẹp duyên
を望む HẠNH PHÚC VỌNG chúc phúc;chúc phước
DỤ PHÚC đủ tiêu
HẠNH PHÚC hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc;hạnh phúc; sung sướng;hên;may phúc
THIÊN PHÚC thiên phúc
ĐẠI PHÚC đại phú (đại phước)
NỘI PHÚC Giàu ngầm
VẠN PHÚC sức khỏe và hạnh phúc; vạn phúc
THẤT PHÚC THẦN 7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần
を求める HẠNH PHÚC CẦU cầu may
を願う HẠNH PHÚC NGUYỆN chúc mừng
VĂN PHÚC vạn phúc
CHÚC PHÚC sự chúc phúc; sự chúc mừng
する CHÚC PHÚC chúc phúc; chúc mừng
HỌA PHÚC hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
DỤ PHÚC giàu có; phong phú; dư dật;sự giàu có; sự phong phú; sự dư dật
TRUY PHÚC Lễ truy điệu
社会 XÃ HỘI PHÚC CHỈ phúc lợi xã hội
社会祉傷病兵労働省 XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH Bộ lao động thương binh xã hội
お多風邪 ĐA PHÚC PHONG TÀ bệnh quai bị
お多 ĐA PHÚC người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
従業員利厚生研究所 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu
大きな幸 ĐẠI HẠNH PHÚC hồng phúc