Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 祭TẾ
Hán

TẾ- Số nét: 11 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONサイ
KUN祭る まつる
  祭り まつり
  まつり
  • Cúng tế.
  • Một âm là sái. Họ Sái.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
日の休み TẾ NHẬT HƯU nghỉ lễ
TẾ NHẬT ngày lễ; ngày hội; ngày nghỉ
TẾ VĂN lễ văn
TẾ ĐÀN bệ thờ;đàn tế (trời, phật);pháp đàn
TẾ thờ cúng; thờ
TẾ hội hè
TẾ LỄ cuộc tế lễ;tế lễ
ĐIỂU,ĐÍCH TẾ LIỆU tiền phúng điếu; đồ phúng điếu
ĐIỂU,ĐÍCH TẾ Lễ truy điệu
NIÊN TẾ Liên hoan hàng năm
NIÊN TẾ Ngày kỷ niệm
ĐẠI TẾ lễ hội lớn; đại lễ hội
CHÚC TẾ NHẬT khánh tiết
ANH TẾ ngày hội mùa anh đào
り騒ぎ TẾ TAO dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
SỒ TẾ ngày lễ của các bé gái
ANH TẾ ngày hội mùa anh đào
TẾ lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè;ngày hội
XUÂN TẾ lễ hội mùa xuân
HOA TẾ Lễ Phật đản
HOA TẾ Lễ Phật đản
THU TẾ Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng
学園 HỌC VIÊN TẾ buổi lễ của trường;ngày hội trường; hội trường; lễ hội tổ chức tại trường
神嘗 THẦN THƯỜNG TẾ lễ tế thần
百年 BÁCH NIÊN TẾ lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm
鎮魂 TRẤN HỒN TẾ lễ cầu siêu linh hồn
文化 VĂN HÓA TẾ lễ văn hóa
慰霊 ÚY LINH TẾ lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết
復活 PHỤC HOẠT TẾ Lễ phục sinh
後の HẬU TẾ quá muộn rồi
冠婚葬 QUAN,QUÂN HÔN TÀNG TẾ bốn nghi thức cổ quan trọng
国際労働 QUỐC TẾ LAO ĐỘNG TẾ ngày lao động quốc tế
仏様の降誕 PHẬT DẠNG GIÁNG,HÀNG ĐẢN TẾ phật đản