Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 祭TẾ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
祭日の休み | TẾ NHẬT HƯU | nghỉ lễ |
祭日 | TẾ NHẬT | ngày lễ; ngày hội; ngày nghỉ |
祭文 | TẾ VĂN | lễ văn |
祭壇 | TẾ ĐÀN | bệ thờ;đàn tế (trời, phật);pháp đàn |
祭る | TẾ | thờ cúng; thờ |
祭り | TẾ | hội hè |
祭礼 | TẾ LỄ | cuộc tế lễ;tế lễ |
弔祭料 | ĐIỂU,ĐÍCH TẾ LIỆU | tiền phúng điếu; đồ phúng điếu |
弔祭 | ĐIỂU,ĐÍCH TẾ | Lễ truy điệu |
年祭り | NIÊN TẾ | Liên hoan hàng năm |
年祭 | NIÊN TẾ | Ngày kỷ niệm |
大祭り | ĐẠI TẾ | lễ hội lớn; đại lễ hội |
祝祭日 | CHÚC TẾ NHẬT | khánh tiết |
桜祭り | ANH TẾ | ngày hội mùa anh đào |
お祭り騒ぎ | TẾ TAO | dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình |
雛祭 | SỒ TẾ | ngày lễ của các bé gái |
桜祭 | ANH TẾ | ngày hội mùa anh đào |
お祭り | TẾ | lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè;ngày hội |
春祭り | XUÂN TẾ | lễ hội mùa xuân |
花祭り | HOA TẾ | Lễ Phật đản |
花祭 | HOA TẾ | Lễ Phật đản |
秋祭り | THU TẾ | Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng |
学園祭 | HỌC VIÊN TẾ | buổi lễ của trường;ngày hội trường; hội trường; lễ hội tổ chức tại trường |
神嘗祭 | THẦN THƯỜNG TẾ | lễ tế thần |
百年祭 | BÁCH NIÊN TẾ | lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm |
鎮魂祭 | TRẤN HỒN TẾ | lễ cầu siêu linh hồn |
文化祭 | VĂN HÓA TẾ | lễ văn hóa |
慰霊祭 | ÚY LINH TẾ | lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết |
復活祭 | PHỤC HOẠT TẾ | Lễ phục sinh |
後の祭り | HẬU TẾ | quá muộn rồi |
冠婚葬祭 | QUAN,QUÂN HÔN TÀNG TẾ | bốn nghi thức cổ quan trọng |
国際労働祭 | QUỐC TẾ LAO ĐỘNG TẾ | ngày lao động quốc tế |
仏様の降誕祭 | PHẬT DẠNG GIÁNG,HÀNG ĐẢN TẾ | phật đản |