Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 視THỊ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
視野 | THỊ DÃ | tầm hiểu biết;tầm mắt;tầm nhìn |
視覚 | THỊ GIÁC | thị giác |
視界 | THỊ GIỚI | tầm hiểu biết;tầm mắt; tầm nhìn |
視点 | THỊ ĐIỂM | điểm nhìn;quan điểm |
視察する | THỊ SÁT | khảo sát |
視察する | THỊ SÁT | thị sát; kiểm tra; giám sát |
視察 | THỊ SÁT | sự thị sát;sự tuần tiễu;thị sát |
視力を測る | THỊ LỰC TRẮC | đo thị lực |
視力 | THỊ LỰC | nhãn lực;thị lực |
近視眼鏡 | CẬN THỊ NHÃN KÍNH | kính cận |
聴視者 | THÍNH THỊ GIẢ | khán thính giả |
巡視艇 | TUẦN THỊ ĐĨNH | thuyền tuần tiễu |
近視 | CẬN THỊ | sự cận thị; tật cận thị; chứng cận thị; cận thị |
聴視率 | THÍNH THỊ XUẤT | tỷ lệ nghe nhìn |
巡視する | TUẦN THỊ | tuần tra |
軽視する | KHINH THỊ | khi dễ;khinh mạn;khinh suất;xao lãng |
聴視 | THÍNH THỊ | việc nghe ngóng và quan sát |
巡視 | TUẦN THỊ | sự tuần tiễu; tuần tiễu |
軽視する | KHINH THỊ | coi nhẹ; coi thường; khinh thường; xem nhẹ |
直視する | TRỰC THỊ | nhìn thẳng |
軽視 | KHINH THỊ | sự coi nhẹ; sự coi thường; sự khinh thường; sự xem nhẹ; coi nhẹ; coi thường; coi khinh; khinh thường; xem nhẹ |
直視 | TRỰC THỊ | sự nhìn thẳng |
難視聴 | NẠN,NAN THỊ THÍNH | khó bắt sóng (vô tuyến) |
警視庁 | CẢNH THỊ SẢNH | trụ sở cảnh sát |
監視塔 | GIÁM THỊ THÁP | tháp canh; chòi canh |
凝視する | NGƯNG THỊ | đăm đăm;nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom; chăm chú nhìn; chăm chú quan sát |
重視する | TRỌNG,TRÙNG THỊ | coi trọng |
警視 | CẢNH THỊ | chánh thanh tra cảnh sát |
監視哨 | GIÁM THỊ TIẾU,TIÊU,SÁO | vọng gác |
凝視 | NGƯNG THỊ | nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom |
重視 | TRỌNG,TRÙNG THỊ | chú trọng;sự coi trọng; coi trọng |
監視する | GIÁM THỊ | giám thị; quản lí; giám sát |
内視鏡 | NỘI THỊ KÍNH | đèn nội soi |
監視 | GIÁM THỊ | sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát |
遠視 | VIỄN THỊ | viễn thị |
透視画法 | THẤU THỊ HỌA PHÁP | phương pháp vẽ thấu thị |
無視する | VÔ,MÔ THỊ | xao lãng;xem thường; phớt lờ |
偸視 | DU THỊ | cái liếc trộm; cái nhìn trộm |
透視図法 | THẤU THỊ ĐỒ PHÁP | phương pháp vẽ thấu thị |
無視 | VÔ,MÔ THỊ | sự xem thường; sự phớt lờ |
透視図 | THẤU THỊ ĐỒ | hình thấu thị |
注視する | CHÚ THỊ | nhận xét;nhìn thấy;nhìn xem |
仰視する | NGƯỠNG THỊ | tôn kính |
透視力 | THẤU THỊ LỰC | khả năng nhìn thấu suốt |
斜視 | TÀ THỊ | tật lác mắt; lé mắt |
仰視 | NGƯỠNG THỊ | sự tôn kính |
透視する | THẤU THỊ | nhìn thấu; nhìn rõ |
敵視 | ĐỊCH THỊ | việc xem kẻ nào đó như địch |
乱視 | LOẠN THỊ | loạn thị |
透視 | THẤU THỊ | sự nhìn thấu; sự nhìn rõ |
巨視的 | CỰ THỊ ĐÍCH | vĩ mô; mang tính vĩ mô; to lớn |
不可視的輸出入 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu vô hình |
不可視的輸出 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu vô hình |
不可視的貿易残高 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO | cán cân buôn bán vô hình |
不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |
不可視光線 | BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN | tia không nhìn thấy |
不可視 | BẤT KHẢ THỊ | Vô hình |
重要視する | TRỌNG,TRÙNG YẾU THỊ | xem trọng |
内斜視 | NỘI TÀ THỊ | Tật lác mắt; mắt lé |
不可視項目 | BẤT KHẢ THỊ HẠNG MỤC | giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
国際監視委員会 | QUỐC TẾ GIÁM THỊ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban giám sát quốc tế |
国土監視局 | QUỐC THỔ GIÁM THỊ CỤC,CUỘC | Ban chỉ đạo giám sát mặt đất |
特別の視野で | ĐẶC BIỆT THỊ DÃ | đặc cách |
信号無視 | TÍN HIỆU VÔ,MÔ THỊ | vượt đèn đỏ |
入り口を監視する | NHẬP KHẨU GIÁM THỊ | gác cổng |