Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 禅THIỀN
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
禅戦 | THIỀN CHIẾN | thiện chiến |
禅師 | THIỀN SƯ | thiền môn;thiền sư |
禅寺 | THIỀN TỰ | chùa của phái thiền; thiền tự |
禅家 | THIỀN GIA | thiền gia |
禅宗 | THIỀN TÔN,TÔNG | phái thiền; nhóm người theo phái thiền;thiền tông |
禅学 | THIỀN HỌC | thiền học |
禅堂 | THIỀN ĐƯỜNG | thiền đường |
禅問答 | THIỀN VẤN ĐÁP | các câu hỏi và câu trả lời trong phái thiền |
禅僧 | THIỀN TĂNG | nhà sư theo phái thiền; thiền tăng |
禅 | THIỀN | phái thiền |
座禅 | TỌA THIỀN | sự tọa thiền; sự ngồi thiền;tham thiền;thiền;thiền định;tọa thiền |
坐禅 | TỌA THIỀN | sự tọa thiền |
中禅寺湖 | TRUNG THIỀN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |