Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 祖TỔ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
祖国を裏切りする | TỔ QUỐC LÝ THIẾT | mại quốc |
祖国への反逆 | TỔ QUỐC PHẢN NGHỊCH | phản quốc |
祖国の統一 | TỔ QUỐC THỐNG NHẤT | thống nhất tổ quốc |
祖国 | TỔ QUỐC | đất nước mình;giang san;giang sơn;non nước;non sông;quê cha đất mẹ; Tổ quốc;xã tắc |
祖先崇拝 | TỔ TIÊN SÙNG BÀI | sự thờ cúng tổ tiên |
祖先 | TỔ TIÊN | ông tổ;tổ;tổ tiên;tổ tông |
祖父母 | TỔ PHỤ MẪU | ông bà |
祖父 | TỔ PHỤ | ông |
祖母 | TỔ MẪU | bà |
祖布 | TỔ BỐ | vải bố |
祖国を裏切る | TỔ QUỐC LÝ THIẾT | phản quốc |
宗祖 | TÔN,TÔNG TỔ | người sáng lập; ông tổ sáng lập |
天祖 | THIÊN TỔ | nữ thần Mặt trời tổ tiên |
先祖 | TIÊN TỔ | gia tiên;ông bà; tổ tiên |
元祖 | NGUYÊN TỔ | tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ |
仏祖 | PHẬT TỔ | Phật Tổ |
皇祖 | HOÀNG TỔ | hoàng tổ; tổ tiên của hoàng đế |
父祖 | PHỤ TỔ | tổ tiên |
お祖父ちゃん | TỔ PHỤ | ông |
曾祖父 | TẰNG TỔ PHỤ | Ông cố |
お祖父さん | TỔ PHỤ | ông |
曾祖父 | TẰNG TỔ PHỤ | Ông cố |
お祖母さん | TỔ MẪU | bà |
高祖 | CAO TỔ | cao tổ |
曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
お高祖頭巾 | CAO TỔ ĐẦU CÂN | khăn choàng trùm đầu của phụ nữ |
曾御祖母さん | TẰNG NGỰ TỔ MẪU | cụ bà |
曾お祖父さん | TẰNG TỔ PHỤ | cụ ông |
日猶同祖論 | NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN | giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên |
ベトナム祖国戦線 | TỔ QUỐC CHIẾN TUYẾN | mặt trận Tổ quốc Việt Nam |