Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 祥TƯỜNG
Hán

TƯỜNG- Số nét: 10 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONショウ
KUN あき
  さか
  さち
  ひろ
  まさ
  やす
  ゆき
  よし
  • Diềm, điềm tốt gọi là tường 祥, điềm xấu gọi là bất tường 不祥.
  • Tang ba năm, tới một năm gọi là tiểu tường 小祥, tới một năm nữa gọi là đại tường 大祥.
  • Phúc lành.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRINH TƯỜNG Dấu hiệu tốt
PHÁT TƯỜNG ĐỊA nơi phát sinh
PHÁT TƯỜNG bắt nguồn; khởi đầu
CÁT TƯỜNG THIÊN bồ tát (đạo phật)
CÁT TƯỜNG sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may
CÁT TƯỜNG sự cát tường; sự may mắn; sự tốt lành; cát tường; may mắn; tốt lành; có hậu
BẤT TƯỜNG SỰ việc không tốt đẹp