Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 祥TƯỜNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
発祥 | PHÁT TƯỜNG | bắt nguồn; khởi đầu |
吉祥天 | CÁT TƯỜNG THIÊN | bồ tát (đạo phật) |
吉祥 | CÁT TƯỜNG | sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may |
吉祥 | CÁT TƯỜNG | sự cát tường; sự may mắn; sự tốt lành; cát tường; may mắn; tốt lành; có hậu |
不祥事 | BẤT TƯỜNG SỰ | việc không tốt đẹp |
禎祥 | TRINH TƯỜNG | Dấu hiệu tốt |
発祥地 | PHÁT TƯỜNG ĐỊA | nơi phát sinh |