Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 矮ẢI,NỤY
Hán

ẢI,NỤY- Số nét: 13 - Bộ: THỈ 矢

ONワイ, アイ
KUN矮い ひくい
  • Thấp bé, người lùn.
  • Hèn kém, thấp hẹp. Ta quen gọi là chữ "nụy".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
小な ẢI,NỤY TIỂU nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt