Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 屏BÌNH
Hán

BÌNH- Số nét: 09 - Bộ: THI 尸

ONヘイ, ビョウ
KUN屏う おおう
  屏く しりぞく
  屏ぶ びょうぶ
  • Tục dùng như chữ ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
風岩 BÌNH PHONG NHAM Vách đá dốc đứng
BÌNH PHONG Bức bình phong; rèm cuộn