Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 居CƯ
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
居間 | CƯ GIAN | phòng khách; phòng đợi |
居住 | CƯ TRÚ,TRỤ | địa chỉ;sự cư trú; sự sinh sống; cư trú; sinh sống; sống; thường trú |
居住地 | CƯ TRÚ,TRỤ ĐỊA | bản;nơi cư trú; nơi sinh sống; nơi thường trú;thổ cư |
居住権 | CƯ TRÚ,TRỤ QUYỀN | quyền cư trú |
居住設備 | CƯ TRÚ,TRỤ THIẾT BỊ | bố trí nhà ở |
居候 | CƯ HẬU | kẻ ăn bám; người ăn theo; kẻ ăn nhờ ở đậu |
居合わせる | CƯ HỢP | tình cờ gặp |
居城 | CƯ THÀNH | cư trú |
居留する | CƯ LƯU | lưu trú |
居留民 | CƯ LƯU DÂN | cư dân;dân chúng;dân cư |
居眠り | CƯ MIÊN | sự ngủ gật |
居眠りする | CƯ MIÊN | ngủ gật |
居眠りする | CƯ MIÊN | gật;gật gà gật gù;gật gù |
居酒屋 | CƯ TỬU ỐC | quán rượu;tửu điếm |
居間兼寝室 | CƯ GIAN KIÊM TẨM THẤT | phòng khách kiêm phòng ngủ |
居る | CƯ | có; ở; sống; có mặt |
居る | CƯ | có;ở; tại |
隠居する | ẨN CƯ | ẩn dật |
同居する | ĐỒNG CƯ | sống cùng nhau |
同居 | ĐỒNG CƯ | đồng cư;sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau; sống cùng;việc sống cùng nhau |
別居する | BIỆT CƯ | ở riêng |
別居 | BIỆT CƯ | biệt cư |
別居 | BIỆT CƯ | sự biệt cư; sự sống riêng; việc sống ly thân |
入居 | NHẬP CƯ | Sự chuyển đến nơi ở mới; sự nhập cư |
住居 | TRÚ,TRỤ CƯ | địa chỉ nhà; nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở |
住居 | TRÚ,TRỤ CƯ | địa chỉ nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở;trú quán |
仲居 | TRỌNG CƯ | Cô hầu bàn |
敷居 | PHU CƯ | ngưỡng cửa |
皇居 | HOÀNG CƯ | Hoàng cung |
穴居人 | HUYỆT CƯ NHÂN | người sống ở hang động |
芝居 | CHI CƯ | kịch;mánh khóe; bịp bợm; như kịch;trò hề |
芝居小屋 | CHI CƯ TIỂU ỐC | bãi diễn kịch |
転居 | CHUYỂN CƯ | chuyển chỗ ở |
長居 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ | sự ở lại lâu |
長居する | TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ | ở lại lâu |
隠居 | ẨN CƯ | về hưu |
鳥居 | ĐIỂU CƯ | cổng vào đền thờ đạo Shinto |
仮住居 | GIẢ TRÚ,TRỤ CƯ | nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ |
ご座居る | TỌA CƯ | thì; là; ở |
戸の敷居 | HỘ PHU CƯ | ngưỡng cửa |
人形芝居 | NHÂN HÌNH CHI CƯ | Buổi trình diễn múa rối |
ベトナム居留民 | CƯ LƯU DÂN | việt kiều |
在日ベトナム居留民 | TẠI NHẬT CƯ LƯU DÂN | việt kiều ở Nhật |