Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 局CỤC,CUỘC
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 局外に立つ | CỤC,CUỘC NGOẠI LẬP | đứng ngoài |
| 局長 | CỤC,CUỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng cục; cục trưởng;trưởng ty |
| 局部 | CỤC,CUỘC BỘ | bộ phận |
| 局面 | CỤC,CUỘC DIỆN | cục diện; phương diện; mặt; giai đoạn |
| 局番 | CỤC,CUỘC PHIÊN | tổng đài (điện thoại); mã vùng |
| 局留め | CỤC,CUỘC LƯU | bộ phận giữ thư lưu ở bưu điện;nơi thu mua tổng hợp; nơi phân phát (thư từ) |
| 局所麻酔 | CỤC,CUỘC SỞ MA TÚY | gây mê tại chỗ |
| 局外者 | CỤC,CUỘC NGOẠI GIẢ | người ngoài cuộc |
| 局外 | CỤC,CUỘC NGOẠI | ngoài cuộc |
| 局員 | CỤC,CUỘC VIÊN | nhân viên |
| 局 | CỤC,CUỘC | cục (quản lý); đơn vị; ty |
| 総局長 | TỔNG CỤC,CUỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng cục trưởng |
| 破局 | PHÁ CỤC,CUỘC | kết thúc bi thảm |
| 戦局 | CHIẾN CỤC,CUỘC | chiến cục;chiến cuộc |
| 支局 | CHI CỤC,CUỘC | chi nhánh;phân cục |
| 当局 | ĐƯƠNG CỤC,CUỘC | nhà cầm quyền; nhà chức trách;sở tại |
| 本局 | BẢN CỤC,CUỘC | bản bộ;bản dinh |
| 時局 | THỜI CỤC,CUỘC | thời cuộc; thời điểm |
| 政局 | CHÍNH,CHÁNH CỤC,CUỘC | chính cục;chính cuộc;tình thế chính trị |
| 結局 | KẾT CỤC,CUỘC | kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì; rốt cục; cuối cùng;kết cuộc;rút cục;rút cuộc |
| 総局 | TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục |
| 薬局 | DƯỢC CỤC,CUỘC | hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm |
| 大局 | ĐẠI CỤC,CUỘC | đại cục |
| 難局 | NẠN,NAN CỤC,CUỘC | Tình trạng khó khăn |
| 内局 | NỘI CỤC,CUỘC | Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng |
| 電話局 | ĐIỆN THOẠI CỤC,CUỘC | công ty điện thoại |
| 情報局 | TÌNH BÁO CỤC,CUỘC | Cục Thông tin |
| 国勢局 | QUỐC THẾ CỤC,CUỘC | Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ |
| 放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC | đài phát thanh;đài truyền hình |
| 交換局 | GIAO HOÁN CỤC,CUỘC | tổng đài (điện thoại); tổng đài |
| 電報局 | ĐIỆN BÁO CỤC,CUỘC | nơi đánh điện |
| 電信局 | ĐIỆN TÍN CỤC,CUỘC | trụ sở đánh điện tín |
| 税関局 | THUẾ QUAN CỤC,CUỘC | cục hải quan |
| 郵便局 | BƯU TIỆN CỤC,CUỘC | bưu cục;bưu điện |
| 造幣局 | TẠO,THÁO TỆ CỤC,CUỘC | sở đúc tiền (xu) |
| 統計局 | THỐNG KẾ CỤC,CUỘC | Cục thống kê |
| 航空局 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG CỤC,CUỘC | Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không |
| 編集局 | BIÊN TẬP CỤC,CUỘC | văn phòng chủ bút |
| 旅行総局 | LỮ HÀNH,HÀNG TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục du lịch |
| テレビ局 | CỤC,CUỘC | đài vô tuyến truyền hình |
| 養成総局 | DƯỠNG THÀNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục đào tạo |
| 郵政総局 | BƯU CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục bưu điện |
| 総計総局 | TỔNG KẾ TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục thống kê |
| 日本薬局方 | NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG | Từ điển dược Nhật Bản |
| 税関総局 | THUẾ QUAN TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục hải quan |
| 気象総局 | KHÍ TƯỢNG TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục khí tượng thủy văn |
| 議会予算局 | NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC | Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội |
| 新聞編集局 | TÂN VĂN BIÊN TẬP CỤC,CUỘC | báo quán |
| 中央情報局 | TRUNG ƯƠNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC | Cơ quan Tình báo Trung ương |
| 入国管理局 | NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC,CUỘC | Cục quản lý nhập cảnh |
| 内閣法制局 | NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC | Cục pháp chế của nội các |
| 特定郵便局 | ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC,CUỘC | bưu điện đặc biệt |
| 国土監視局 | QUỐC THỔ GIÁM THỊ CỤC,CUỘC | Ban chỉ đạo giám sát mặt đất |
| 国防情報局 | QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC | Cơ quan Tình báo Quốc phòng |
| 国際開発局 | QUỐC TẾ KHAI PHÁT CỤC,CUỘC | Cơ quan Phát triển Quốc tế |
| 環境保護局 | HOÀN CẢNH BẢO HỘ CỤC,CUỘC | Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường |
| 経済分析局 | KINH TẾ PHÂN TÍCH CỤC,CUỘC | Văn phòng phân tích kinh tế |
| 通商産業局 | THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC | bộ thương nghiệp |
| 車両管理局 | XA LƯỠNG QUẢN LÝ CỤC,CUỘC | Cục quản lý Phương tiện cơ giới |
| 地理行政総局 | ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục địa chính |
| 体育体操総局 | THỂ DỤC THỂ HAO,THAO TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục thể dục thể thao |
| 国連人道問題局 | QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC | Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo |
| 助言斡旋仲裁局 | TRỢ NGÔN OÁT,QUẢN TOÀN TRỌNG TÀI CỤC,CUỘC | Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải |
| ベトナム放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC | đài tiếng nói việt nam |
| ベトナムテレビ局 | CỤC,CUỘC | đài truyền hình việt nam |
| エネルギー情報局 | TÌNH BÁO CỤC,CUỘC | Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng |
| アメリカ航空宇宙局 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CỤC,CUỘC | Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA |

