Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 短ĐOẢN
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 短期融資 | ĐOẢN KỲ DUNG TƯ | cho vay ngắn hạn |
| 短い | ĐOẢN | cụt;hụt;ngắn |
| 短い時間 | ĐOẢN THỜI GIAN | chốc |
| 短くする | ĐOẢN | cắt cụt;thâu ngắn |
| 短く切る | ĐOẢN THIẾT | cắt ngắn |
| 短パン | ĐOẢN | quần cụt; quần đùi |
| 短冊 | ĐOẢN SÁCH | mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ |
| 短刀 | ĐOẢN ĐAO | dao găm;đoản đao |
| 短剣 | ĐOẢN KIẾM | đoản kiếm; dao găm |
| 短命 | ĐOẢN MỆNH | đoản mệnh; chết sớm;đoản số;ngắn hơi;sự đoản mệnh; sự chết sớm |
| 短大 | ĐOẢN ĐẠI | trường cao đẳng |
| 短所 | ĐOẢN SỞ | sở đoản; điểm yếu; nhược điểm |
| 短所を | ĐOẢN SỞ | bêu xấu |
| 短期 | ĐOẢN KỲ | đoản kỳ; thời gian ngắn;ngắn hạn |
| 短期大学 | ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC | trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn |
| 短期手形 | ĐOẢN KỲ THỦ HÌNH | hối phiếu ngắn hạn |
| 短期貸付 | ĐOẢN KỲ THẢI PHÓ | cho vay ngắn hạn |
| 短期通知貸付 | ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ | cho vay thông tri ngắn hạn |
| 短歌 | ĐOẢN CA | đoản ca |
| 短気 | ĐOẢN KHÍ | nóng nảy;sự nóng nảy |
| 短波 | ĐOẢN BA | sóng ngắn |
| 短編 | ĐOẢN BIÊN | truyện ngắn |
| 短編小説 | ĐOẢN BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện ngắn |
| 短編集 | ĐOẢN BIÊN TẬP | tập truyện ngắn |
| 短縮 | ĐOẢN SÚC | sự rút ngắn |
| 短縮する | ĐOẢN SÚC | rút ngắn |
| 短縮する | ĐOẢN SÚC | rút |
| 短距離 | ĐOẢN CỰ LY | cự ly ngắn |
| 短針 | ĐOẢN CHÂM | kim giờ (đồng hồ) |
| 短銃 | ĐOẢN SÚNG | súng ngắn |
| 手短い | THỦ ĐOẢN | Ngắn; ngắn gọn |
| 長短 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐOẢN | dài ngắn; độ dài; thuận lợi và khó khăn; điểm mạnh và điểm yếu;đoản trường |
| 操短 | HAO,THAO ĐOẢN | sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác |
| 超短波 | SIÊU ĐOẢN BA | sóng cực ngắn |
| 操業短縮 | HAO,THAO NGHIỆP ĐOẢN SÚC | sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động |

