Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 届GIỚI
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 届 | GIỚI | giấy; đơn |
| 届かぬ願い | GIỚI NGUYỆN | ước nguyện chưa thành; mong ước chưa toại nguyện |
| 届く | GIỚI | chu đáo; tỉ mỉ;đạt được;đến;tới; đụng tới; đạt tới |
| 届け | GIỚI | giấy; đơn |
| 届ける | GIỚI | đưa đến; chuyển đến;trình báo |
| 届書 | GIỚI THƯ | báo cáo |
| 届書 | GIỚI THƯ | báo cáo |
| 届け書 | GIỚI THƯ | báo cáo |
| 届け書 | GIỚI THƯ | báo cáo |
| 届け出伝染病 | GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền |
| 届け先 | GIỚI TIÊN | địa điểm gửi đến |
| 見届ける | KIẾN GIỚI | nhìn thấy; nhìn đúng; trông thấy; xác nhận |
| 無届け | VÔ,MÔ GIỚI | sự không báo trước |
| 出生届 | XUẤT SINH GIỚI | khai sinh (khai sanh) |
| 出生届け | XUẤT SINH GIỚI | giấy khai sinh |
| 婚姻届 | HÔN NHÂN GIỚI | giấy hôn thú;Sự đăng ký kết hôn |
| 手の届く所 | THỦ GIỚI SỞ | vừa sức; trong tầm tay |
| 欠勤届け | KHIẾM CẦN GIỚI | đơn xin nghỉ phép |
| 欠席届 | KHIẾM TỊCH GIỚI | đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học |
| 欠席届 | KHIẾM TỊCH GIỚI | giấy xin nghỉ phép |
| 欠席届け | KHIẾM TỊCH GIỚI | đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học |
| 死亡届 | TỬ VONG GIỚI | giấy khai tử;khai tử |
| 結婚届 | KẾT HÔN GIỚI | giấy đăng ký kết hôn |
| 行き届く | HÀNH,HÀNG GIỚI | cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ |
| 子供の手の届かない所に保管してください | TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN | để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) |

