Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 届GIỚI
Hán

GIỚI- Số nét: 08 - Bộ: THI 尸

ONカイ
KUN届ける とどける
  届け -とどけ
  届く とどく
  • Tục dùng như chữ ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
GIỚI THƯ báo cáo
GIỚI THƯ báo cáo
け書 GIỚI THƯ báo cáo
け書 GIỚI THƯ báo cáo
け出伝染病 GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền
け先 GIỚI TIÊN địa điểm gửi đến
ける GIỚI đưa đến; chuyển đến;trình báo
GIỚI giấy; đơn
GIỚI chu đáo; tỉ mỉ;đạt được;đến;tới; đụng tới; đạt tới
かぬ願い GIỚI NGUYỆN ước nguyện chưa thành; mong ước chưa toại nguyện
GIỚI giấy; đơn
ける KIẾN GIỚI nhìn thấy; nhìn đúng; trông thấy; xác nhận
VÔ,MÔ GIỚI sự không báo trước
欠席 KHIẾM TỊCH GIỚI giấy xin nghỉ phép
婚姻 HÔN NHÂN GIỚI giấy hôn thú;Sự đăng ký kết hôn
欠席 KHIẾM TỊCH GIỚI đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
出生 XUẤT SINH GIỚI giấy khai sinh
欠勤 KHIẾM CẦN GIỚI đơn xin nghỉ phép
出生 XUẤT SINH GIỚI khai sinh (khai sanh)
手のく所 THỦ GIỚI SỞ vừa sức; trong tầm tay
行き HÀNH,HÀNG GIỚI cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
結婚 KẾT HÔN GIỚI giấy đăng ký kết hôn
死亡 TỬ VONG GIỚI giấy khai tử;khai tử
欠席 KHIẾM TỊCH GIỚI đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
子供の手のかない所に保管してください TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)