Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 履LÝ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
履行日 | LÝ HÀNH,HÀNG NHẬT | ngày thực hiện nghĩa vụ |
履行する | LÝ HÀNH,HÀNG | áp dụng |
履行 | LÝ HÀNH,HÀNG | sự thực hiện; sự thi hành; sự thực thi |
履物 | LÝ VẬT | giày dép |
履歴書 | LÝ LỊCH THƯ | bản lý lịch |
履歴 | LÝ LỊCH | lịch sử; dữ kiện;lý lịch |
履く | LÝ | đi (giày, tất); xỏ (giầy, tất) |
履き物 | LÝ VẬT | giày dép |
履き古し | LÝ CỔ | sự cũ rách |
草履 | THẢO LÝ | dép bằng cỏ |
未履行の契約 | VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chưa thực hiện |
麻裏草履 | MA LÝ THẢO LÝ | Giày vải gai |