Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 尿NIỆU
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
尿酸 | NIỆU TOAN | amoniac |
尿道炎 | NIỆU ĐẠO VIÊM | bệnh viêm tiểu đường;Viêm đường tiết niệu; viêm niệu đạo |
尿道 | NIỆU ĐẠO | Đường dẫn nước tiểu; niệu đạo |
尿路 | NIỆU LỘ | Đường tiết niệu |
尿素樹脂 | NIỆU TỐ THỤ CHI | Nhựa u-rê |
尿素 | NIỆU TỐ | u rê;urê |
尿管 | NIỆU QUẢN | Ống dẫn nước tiểu |
尿検査 | NIỆU KIỂM TRA | sự kiểm tra nước tiểu |
尿意 | NIỆU Ý | sự mót (tiểu); sự buồn đi tiểu |
尿器 | NIỆU KHÍ | Cái bô; lọ đựng nước tiểu |
尿の検査 | NIỆU KIỂM TRA | Kiểm tra nước tiểu |
尿 | NIỆU | nước đái;nước tiểu |
泌尿器 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ | cơ quan đường tiết niệu |
夜尿症 | DẠ NIỆU CHỨNG | chứng đái dầm |
検尿 | KIỂM NIỆU | sự phân tích ure trong nước tiểu; phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu |
排尿する | BÀI NIỆU | đi tiểu |
排尿 | BÀI NIỆU | việc đi tiểu |
糖尿病 | ĐƯỜNG NIỆU BỆNH,BỊNH | bệnh tiểu đường; bệnh đái đường |
泌尿器科 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA | khoa tiết niệu |