Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 屋ỐC
Hán

ỐC- Số nét: 09 - Bộ: THI 尸

ONオク
KUN
 
  • Nhà ở.
  • Mui xe. Như hoàng ốc tả đạo ?屋左纛 mui xe vàng cờ tiết mao cắm bên tả.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
根煉瓦 ỐC CĂN LUYỆN NGÕA gạch ngói
根をふく ỐC CĂN lợp
ỐC CĂN mái;mái nhà;nóc nhà
ỐC PHU dinh cơ;lâu đài; khu nhà ở
ỐC NGOẠI ngoài trời
ỐC NỘI trong nhà
ỐC THƯỢNG mái nhà; nóc nhà;sân thượng; tầng thượng
DƯƠNG ỐC Nhà thổ cao cấp thời Edo
SÀNG ỐC hiệu cắt tóc
HOA ỐC cửa hàng hoa
BẢN ỐC cửa hàng sách
SẢN ỐC phòng ở cữ; phòng để sinh; phòng đẻ
ĐIỆP ỐC phòng trải chiếu
NẠP ỐC lán
CÁM ỐC cửa hàng nhuộm; thợ nhuộm; nhuộm
CÁM ỐC hàng nhuộm
NHỤC ỐC cửa hàng thịt; quán bán thịt;hàng thịt
ĐIỂU ỐC nơi bán chim; cửa hàng bán chim
NHAM ỐC hang động
TIỂU ỐC túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng;vựa
宿 TÚC,TÚ ỐC nhà trọ; chỗ tạm trú
の火災 GIA ỐC HỎA TAI cháy nhà
GIA ỐC địa ốc;nhà cửa;nhà ở; nhà; căn nhà
ĐẠI ỐC chủ nhà; bà chủ nhà
VẤN ỐC hãng buôn bán;kho bán xỉ; kho bán buôn
VẤN ỐC kho bán buôn
NHÂN ỐC nhà tù
HOÀN ỐC CĂN vòm
THẢO ỐC CĂN mái nhà lợp cỏ
TRƯỜNG,TRƯỢNG ỐC nhà chung cư
NGOA ỐC cửa hàng giày dép; nhà sản xuất giày dép
TỬU ỐC quán rượu;tiệm rượu;tửu quán
THẢO ỐC túp lều cỏ; lều tranh
BỘ ỐC buồng;căn buồng;phòng
CHẤT ỐC tiệm cầm đồ
MÃ ỐC chuồng ngựa
NGƯ ỐC chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá
CHẤT ỐC hiệu cầm đồ
ĐIỂU ỐC chuồng gà
VĂN ỐC bẫy muỗi
DƯỢC ỐC cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc
風呂 PHONG LỮ,LÃ ỐC phòng tắm công cộng
八百 BÁT BÁCH ỐC hàng rau;người bán rau quả
青物 THANH VẬT ỐC Cửa hàng bán rau; người bán rau
に部の家 BỘ ỐC GIA hai gian nhà
パン ỐC cửa hàng bánh mỳ
パン ỐC hàng bánh
居酒 CƯ TỬU ỐC quán rượu;tửu điếm
飲み ẨM ỐC tửu điếm
寺小 TỰ TIỂU ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
鳩小 CƯU TIỂU ỐC chuồng bồ câu
寺子 TỰ TỬ,TÝ ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
二階 NHỊ GIAI ỐC Nhà hai tầng
饂飩 xxx ĐỒN ỐC Cửa hàng mì; hiệu Uđon
馬小 MÃ TIỂU ỐC chuồng ngựa; trại ngựa
家具 GIA CỤ ỐC cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ
天気 THIÊN KHÍ ỐC Người ủ rũ
大部 ĐẠI BỘ ỐC phòng lớn; phòng sinh hoạt chung
鳥小 ĐIỂU TIỂU ỐC chuồng chim
呉服 NGÔ PHỤC ỐC cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật)
切れ THIẾT ỐC kho chứa hàng khô
照れ CHIẾU ỐC người rụt rè
豚小 ĐỒN,ĐỘN TIỂU ỐC căn phòng bẩn thỉu;chuồng lợn
瓦で根を葺く NGÕA ỐC CĂN TẬP lợp ngói
米問 MỄ VẤN ỐC nhà buôn gạo; nhà buôn thóc lúa
蕎麦 KIỀU MẠCH ỐC nhà hàng chuyên mỳ soba
犬小 KHUYỂN TIỂU ỐC cũi chó
置き TRỊ ỐC phòng ở của Geisha
牛小 NGƯU TIỂU ỐC chuồng bò
羊小 DƯƠNG TIỂU ỐC Chuồng cừu
煙草 YÊN THẢO ỐC cửa hàng thuốc lá
殺し SÁT ỐC Kẻ giết người chuyên nghiệp
武家 VŨ,VÕ GIA ỐC PHU Dinh thự samurai
時計 THỜI KẾ ỐC cửa hàng đồng hồ
菓子 QUẢ TỬ,TÝ ỐC cửa hàng bánh kẹo
郵便さん BƯU TIỆN ỐC người đưa thư
雑貨 TẠP HÓA ỐC hàng xén
左官 TẢ QUAN ỐC thợ hồ;thợ nề
山小 SƠN TIỂU ỐC túp lều
鍛冶 ĐOÀN,ĐOẢN DÃ ỐC thợ nguội;thợ rèn;xưởng rèn; lò rèn
お化け HÓA ỐC PHU căn nhà ma
不動産 BẤT ĐỘNG SẢN ỐC văn phòng bất động sản
丸太小 HOÀN THÁI TIỂU ỐC túp lều gỗ ghép
芝居小 CHI CƯ TIỂU ỐC bãi diễn kịch
仕立て SĨ,SỸ LẬP ỐC hiệu may; tiệm may
作り酒 TÁC TỬU ỐC nơi ủ rượu
切り妻 THIẾT THÊ ỐC CĂN mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che
狭い部 HIỆP BỘ ỐC gác xép
狩り小 THÚ TIỂU ỐC nhà của những người đi săn
埠頭上引渡し PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ giao tại lán cảng
高僧家 CAO TĂNG GIA ỐC cao ốc
煮売り CHỬ MẠI ỐC Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn
子供部 TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con
風車小 PHONG XA TIỂU ỐC Cối xay gió
分からず PHÂN ỐC kẻ bướng bỉnh; kẻ ngoan cố;kẻ ngu dốt; kẻ đần độn
はにかみ ỐC người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn
がっちり ỐC anh chàng hà tiện; kẻ keo kiệt
差し掛け小 SAI QUẢI TIỂU ỐC mái che
恥ずかしがり SỈ ỐC người nhút nhát
レンタルビデオ ỐC cửa hàng cho thuê băng hình