Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 尽TẬN
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
尽力 | TẬN LỰC | sự tận lực; tận lực |
尽くす | TẬN | cống hiến; phục vụ;đối xử tốt; đối đãi như bạn bè;hết sức; cạn kiệt |
尽きる | TẬN | cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc |
尽かす | TẬN | bị làm chán ghét; bị làm phẫn nộ; bị làm kinh tởm;cố sức |
無尽蔵 | VÔ,MÔ TẬN TÀNG | không bao giờ hết; cung cấp vô hạn;sự không bao giờ hêt; sự cung cấp vô hạn;vô tận |
不尽 | BẤT TẬN | Bạn chân thành! |
蕩尽する | ĐÃNG,ĐẢNG TẬN | phí phạm |
蕩尽 | ĐÃNG,ĐẢNG TẬN | sự hoang phí |
盪尽 | ĐÃNG TẬN | sự hoang phí |
論じ尽くす | LUẬN TẬN | tranh luận kiệt cùng |
相対尽で | TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI TẬN | Kết quả đạt được sau khi hội ý |
燃え尽きる | NHIÊN TẬN | bị cháy |