Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 層TẦNG,TẰNG
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 層 | TẦNG,TẰNG | tầng lớp |
| 層内積貨物 | TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT | hàng trong khoang |
| 層雲 | TẦNG,TẰNG VÂN | cột mây; tầng mây |
| 高層天気図 | CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ | Biểu đồ khí tượng tầng cao |
| 一層 | NHẤT TẦNG,TẰNG | hơn nhiều; hơn một tầng; hơn một bậc;sự hơn một bậc; thêm một bậc; tầm cao mới |
| 上層 | THƯỢNG TẦNG,TẰNG | tầng lớp trên;tầng trên;thượng tầng;thượng từng |
| 内層 | NỘI TẦNG,TẰNG | Lớp bên trong |
| 各層 | CÁC TẦNG,TẰNG | từng lớp |
| 地層 | ĐỊA TẦNG,TẰNG | địa tầng |
| 多層 | ĐA TẦNG,TẰNG | nhiều lớp; đa tầng bậc |
| 大層 | ĐẠI TẦNG,TẰNG | cường điệu; quá mức;rất tốt;rất; nhiều;sự cường điệu; sự quá mức;sự rất nhiều;sự rất tốt |
| 成層圏 | THÀNH TẦNG,TẰNG QUYỀN | bình lưu;tầng bình lưu |
| 表層構造 | BIỂU TẦNG,TẰNG CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc bề ngoài |
| 鉱層 | KHOÁNG TẦNG,TẰNG | tầng khoáng chất |
| 階層 | GIAI TẦNG,TẰNG | giai tầng; tầng lớp |
| 高層 | CAO TẦNG,TẰNG | cao tầng |
| 高層ビル | CAO TẦNG,TẰNG | nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc |
| 高層建築 | CAO TẦNG,TẰNG KIẾN TRÚC | tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng |
| 知識層 | TRI THỨC TẦNG,TẰNG | tầng lớp tri thức |
| 洪積層 | HỒNG TÍCH TẦNG,TẰNG | tầng lũ tích |
| 社会層 | XÃ HỘI TẦNG,TẰNG | tầng lớp xã hội |
| 年齢層 | NIÊN LINH TẦNG,TẰNG | nhóm tuổi; độ tuổi |
| 脂肪層 | CHI PHƯƠNG TẦNG,TẰNG | lớp mỡ |
| 読者層 | ĐỘC GIẢ TẦNG,TẰNG | tầng lớp độc giả |
| 豪商層 | HÀO THƯƠNG TẦNG,TẰNG | tầng lớp buôn bán giàu có; tầng lớp nhà giàu |
| 電離層 | ĐIỆN LY TẦNG,TẰNG | tầng điện ly |
| オゾン層 | TẦNG,TẰNG | tầng ôzôn |
| 個々の階層 | CÁ GIAI TẦNG,TẰNG | từng lớp |

