Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 層TẦNG,TẰNG
Hán

TẦNG,TẰNG- Số nét: 14 - Bộ: THI 尸

ONソウ
  • Từng, lớp, hai lần. Như tằng lâu 層樓 gác hai từng. Phàm cái gì hai lần chập chồng đều gọi là tằng. Sự gì có trật tự gọi là tằng thứ 層次.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẦNG,TẰNG tầng lớp
内積貨物 TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT hàng trong khoang
TẦNG,TẰNG VÂN cột mây; tầng mây
天気図 CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ Biểu đồ khí tượng tầng cao
NHẤT TẦNG,TẰNG hơn nhiều; hơn một tầng; hơn một bậc;sự hơn một bậc; thêm một bậc; tầm cao mới
THƯỢNG TẦNG,TẰNG tầng lớp trên;tầng trên;thượng tầng;thượng từng
NỘI TẦNG,TẰNG Lớp bên trong
CÁC TẦNG,TẰNG từng lớp
ĐỊA TẦNG,TẰNG địa tầng
ĐA TẦNG,TẰNG nhiều lớp; đa tầng bậc
ĐẠI TẦNG,TẰNG cường điệu; quá mức;rất tốt;rất; nhiều;sự cường điệu; sự quá mức;sự rất nhiều;sự rất tốt
THÀNH TẦNG,TẰNG QUYỀN bình lưu;tầng bình lưu
構造 BIỂU TẦNG,TẰNG CẤU TẠO,THÁO cấu trúc bề ngoài
KHOÁNG TẦNG,TẰNG tầng khoáng chất
GIAI TẦNG,TẰNG giai tầng; tầng lớp
CAO TẦNG,TẰNG cao tầng
ビル CAO TẦNG,TẰNG nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc
建築 CAO TẦNG,TẰNG KIẾN TRÚC tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng
知識 TRI THỨC TẦNG,TẰNG tầng lớp tri thức
洪積 HỒNG TÍCH TẦNG,TẰNG tầng lũ tích
社会 XÃ HỘI TẦNG,TẰNG tầng lớp xã hội
年齢 NIÊN LINH TẦNG,TẰNG nhóm tuổi; độ tuổi
脂肪 CHI PHƯƠNG TẦNG,TẰNG lớp mỡ
読者 ĐỘC GIẢ TẦNG,TẰNG tầng lớp độc giả
豪商 HÀO THƯƠNG TẦNG,TẰNG tầng lớp buôn bán giàu có; tầng lớp nhà giàu
電離 ĐIỆN LY TẦNG,TẰNG tầng điện ly
オゾン TẦNG,TẰNG tầng ôzôn
個々の階 CÁ GIAI TẦNG,TẰNG từng lớp