Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 属THUỘC
Hán

THUỘC- Số nét: 12 - Bộ: THI 尸

ONゾク, ショク
KUN さかん
  つく
  やから
  さっか
  つき


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する THUỘC thuộc vào loại; thuộc vào nhóm
THUỘC QUỐC nước lệ thuộc
PHỐI THUỘC sự phân phối (nhân viên); sự bố trí (nhân viên); sự điều phối (nhân viên)
TY,TI THUỘC thô tục
CHUYÊN THUỘC chuyên mục; chuyên gia; chuyên về ~
INH,TÒNG THUỘC sự phụ thuộc; phụ thuộc
する INH,TÒNG THUỘC lệ thuộc; phụ thuộc
する INH,TÒNG THUỘC tuỳ thuộc
SỞ THUỘC phận;sự sở thuộc; sự thuộc về; sự nằm trong; sự sáp nhập; vị trí
MIÊU THUỘC Giống mèo
TRỰC THUỘC sự trực thuộc;trực thuộc
PHÓ THUỘC TIẾT mệnh đề phụ thuộc
PHÓ THUỘC THƯ Phụ lục; sách ghi chú bổ sung
PHÓ THUỘC PHẨM đồ phụ tùng;dụng phẩm
する PHỐI THUỘC phân phối (nhân viên); bố trí (nhân viên); điều phối (nhân viên)
KIM THUỘC kim khí;kim loại
器具 KIM THUỘC KHÍ CỤ đồ kim khí
機械省 KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH bộ cơ khí và luyện kim
機械部 KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ bộ cơ khí và luyện kim
溶接 KIM THUỘC DUNG,DONG TIẾP hàn xì
KIM THUỘC HOÀN vành bịt móng ngựa
PHỤ THUỘC sự phụ thuộc; sự sát nhập
する PHỤ THUỘC phụ thuộc; sát nhập
PHỤ THUỘC PHẨM phụ tùng kèm theo
LỆ THUỘC sự lệ thuộc
する PHÓ THUỘC phụ thuộc
PHÓ THUỘC phụ thuộc;sự phụ thuộc
非金元素 PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ nguyên tố phi kim
卑金 TY,TI KIM THUỘC Kim loại thường
貴金 QUÝ KIM THUỘC bửu bối;châu báu;kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức;kim ngân;trân bảo
貴金 QUÝ KIM THUỘC CÔNG thợ bạc
非金 PHI KIM THUỘC phi kim
複合金 PHỨC HỢP KIM THUỘC lưỡng kim
非鉄金 PHI THIẾT KIM THUỘC kim loại ngoài sắt
宝石貴金 BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC ngọc ngà châu báu
アルカリ金 KIM THUỘC kim loại kiềm
アルカリ土類金 THỔ LOẠI KIM THUỘC đất có kim loại kiềm
アモルファス金 KIM THUỘC kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình