Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 属THUỘC
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 属する | THUỘC | thuộc vào loại; thuộc vào nhóm |
| 属国 | THUỘC QUỐC | nước lệ thuộc |
| 配属 | PHỐI THUỘC | sự phân phối (nhân viên); sự bố trí (nhân viên); sự điều phối (nhân viên) |
| 卑属 | TY,TI THUỘC | thô tục |
| 専属 | CHUYÊN THUỘC | chuyên mục; chuyên gia; chuyên về ~ |
| 従属 | INH,TÒNG THUỘC | sự phụ thuộc; phụ thuộc |
| 従属する | INH,TÒNG THUỘC | lệ thuộc; phụ thuộc |
| 従属する | INH,TÒNG THUỘC | tuỳ thuộc |
| 所属 | SỞ THUỘC | phận;sự sở thuộc; sự thuộc về; sự nằm trong; sự sáp nhập; vị trí |
| 猫属 | MIÊU THUỘC | Giống mèo |
| 直属 | TRỰC THUỘC | sự trực thuộc;trực thuộc |
| 付属節 | PHÓ THUỘC TIẾT | mệnh đề phụ thuộc |
| 付属書 | PHÓ THUỘC THƯ | Phụ lục; sách ghi chú bổ sung |
| 付属品 | PHÓ THUỘC PHẨM | đồ phụ tùng;dụng phẩm |
| 配属する | PHỐI THUỘC | phân phối (nhân viên); bố trí (nhân viên); điều phối (nhân viên) |
| 金属 | KIM THUỘC | kim khí;kim loại |
| 金属器具 | KIM THUỘC KHÍ CỤ | đồ kim khí |
| 金属機械省 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH | bộ cơ khí và luyện kim |
| 金属機械部 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ | bộ cơ khí và luyện kim |
| 金属溶接 | KIM THUỘC DUNG,DONG TIẾP | hàn xì |
| 金属環 | KIM THUỘC HOÀN | vành bịt móng ngựa |
| 附属 | PHỤ THUỘC | sự phụ thuộc; sự sát nhập |
| 附属する | PHỤ THUỘC | phụ thuộc; sát nhập |
| 附属品 | PHỤ THUỘC PHẨM | phụ tùng kèm theo |
| 隷属 | LỆ THUỘC | sự lệ thuộc |
| 付属する | PHÓ THUỘC | phụ thuộc |
| 付属 | PHÓ THUỘC | phụ thuộc;sự phụ thuộc |
| 非金属元素 | PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ | nguyên tố phi kim |
| 卑金属 | TY,TI KIM THUỘC | Kim loại thường |
| 貴金属 | QUÝ KIM THUỘC | bửu bối;châu báu;kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức;kim ngân;trân bảo |
| 貴金属工 | QUÝ KIM THUỘC CÔNG | thợ bạc |
| 非金属 | PHI KIM THUỘC | phi kim |
| 複合金属 | PHỨC HỢP KIM THUỘC | lưỡng kim |
| 非鉄金属 | PHI THIẾT KIM THUỘC | kim loại ngoài sắt |
| 宝石貴金属 | BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC | ngọc ngà châu báu |
| アルカリ金属 | KIM THUỘC | kim loại kiềm |
| アルカリ土類金属 | THỔ LOẠI KIM THUỘC | đất có kim loại kiềm |
| アモルファス金属 | KIM THUỘC | kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình |

