Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 屑TIẾT
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
屑 | TIẾT | rác;vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn |
麻屑 | MA TIẾT | sợi gai thô dùng để làm dây thừng |
鋸屑 | CỨ TIẾT | Mùn cưa |
鉋屑 | BÀO TIẾT | mạt cưa;vỏ bào; mùn bào |
鉄屑 | THIẾT TIẾT | mạt sắt;sắt phế liệu |
紙屑籠 | CHỈ TIẾT LUNG,LỘNG | sọt bỏ giấy |
紙屑 | CHỈ TIẾT | giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy loại;giấy vụn;vụn |
木屑 | MỘC TIẾT | vỏ bào; mùn bào |
選り屑 | TUYỂN TIẾT | Bã |
大鋸屑 | ĐẠI CỨ TIẾT | Mùn cưa |
おが屑 | TIẾT | mùn cưa |
アルミ屑 | TIẾT | nhôm vụn |