Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 展TRIỂN
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
展覧品 | TRIỂN LÃM PHẨM | hàng triển lãm |
展性 | TRIỂN TÍNH,TÁNH | Sự dễ uốn; tính dễ dát mỏng |
展覧会 | TRIỂN LÃM HỘI | cuộc triển lãm; cuộc trưng bày;hội triễn lãm |
展墓 | TRIỂN MỘ | sự tảo mộ; sự viếng mộ |
展覧する | TRIỂN LÃM | triển lãm;trưng bày |
展覧 | TRIỂN LÃM | Cuộc triển lãm |
展示貨物 | TRIỂN THỊ HÓA VẬT | hàng trưng bày |
展示物 | TRIỂN THỊ VẬT | vật trưng bày |
展示室 | TRIỂN THỊ THẤT | phòng triển lãm |
展示場 | TRIỂN THỊ TRƯỜNG | quầy triển lãm;quầy trưng bầy |
展示品 | TRIỂN THỊ PHẨM | hàng triển lãm |
展示会場 | TRIỂN THỊ HỘI TRƯỜNG | nhà triển lãm;nhà trưng bày |
展示会 | TRIỂN THỊ HỘI | cuộc triển lãm; cuộc trưng bày |
展示する | TRIỂN THỊ | trưng bày |
展開図 | TRIỂN KHAI ĐỒ | sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp |
展示 | TRIỂN THỊ | sự trưng bày |
展開する | TRIỂN KHAI | khai triển;rải;triển khai |
展望台 | TRIỂN VỌNG ĐÀI | đài quan sát |
展開 | TRIỂN KHAI | sự triển khai; sự khám phá |
展望する | TRIỂN VỌNG | quan sát |
展覧室 | TRIỂN LÃM THẤT | phòng trưng bầy |
展望 | TRIỂN VỌNG | sự quan sát;triển vọng |
進展する | TIẾN,TẤN TRIỂN | tiến triển |
進展 | TIẾN,TẤN TRIỂN | sự tiến triển; tiến triển |
親展 | THÂN TRIỂN | sự bí mật; sự riêng tư; sự nói riêng với nhau; sự thổ lộ; sự tâm sự; bí mật; riêng tư; nói riêng với nhauthổ lộ; tâm sự |
発展途上国 | PHÁT TRIỂN ĐỒ THƯỢNG QUỐC | các nước đang phát triển |
発展する | PHÁT TRIỂN | hưng phát;mở mang;triển |
発展する | PHÁT TRIỂN | phát triển |
発展 | PHÁT TRIỂN | sự phát triển |
市場展覧する | THỊ TRƯỜNG TRIỂN LÃM | triển lãm hội chợ |
農村発展及び農業省 | NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH | bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
改変進展する | CẢI BIẾN TIẾN,TẤN TRIỂN | diễn biến |
拡張発展主義 | KHUẾCH TRƯƠNG PHÁT TRIỂN CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa bành trướng |
全面的発展する | TOÀN DIỆN ĐÍCH PHÁT TRIỂN | phát triển một cách toàn diện |
国際見本市展覧会協会 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI | hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
日ましに発展する | NHẬT PHÁT TRIỂN | càng ngày càng phát triển |