Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 象TƯỢNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
象牙質 | TƯỢNG NHA CHẤT | ngà răng |
象眼する | TƯỢNG NHÃN | cẩn |
象 | TƯỢNG | hiện tượng; hình dạng |
象 | TƯỢNG | voi |
象形文字 | TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ | chữ tượng hình |
象徴 | TƯỢNG TRƯNG | biểu tượng; sự tượng trưng |
象徴する | TƯỢNG TRƯNG | tượng trưng |
象徴引渡し | TƯỢNG TRƯNG DẪN ĐỘ | giao tượng trưng |
象徴輸入 | TƯỢNG TRƯNG THÂU NHẬP | nhập khẩu tượng trưng |
象牙 | TƯỢNG NHA | ngà;ngà voi |
象牙の塔 | TƯỢNG NHA THÁP | tháp ngà |
象牙色 | TƯỢNG NHA SẮC | trắng ngà |
象徴品質 | TƯỢNG TRƯNG PHẨM CHẤT | phẩm chất tượng trưng |
抽象論 | TRỪU TƯỢNG LUẬN | luận cứ trừu tượng |
抽象芸術 | TRỪU TƯỢNG NGHỆ THUẬT | nghệ thuật trừu tượng |
抽象美術 | TRỪU TƯỢNG MỸ,MĨ THUẬT | nghệ thuật trừu tượng |
抽象的 | TRỪU TƯỢNG ĐÍCH | một cách trừu tượng;trừu tượng;xa vời |
気象総局 | KHÍ TƯỢNG TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục khí tượng thủy văn |
抽象 | TRỪU TƯỢNG | sự trừu tượng;trừu tượng |
対象 | ĐỐI TƯỢNG | đối tượng |
天象儀 | THIÊN TƯỢNG NGHI | Mô hình vũ trụ; cung thiên văn |
天象 | THIÊN TƯỢNG | thiên tượng |
印象 | ẤN TƯỢNG | ấn tượng |
具象的 | CỤ TƯỢNG ĐÍCH | cụ thể; hữu hình |
気象 | KHÍ TƯỢNG | khí trời;khí tượng |
気象台 | KHÍ TƯỢNG ĐÀI | đài khí tượng |
気象学 | KHÍ TƯỢNG HỌC | khí tượng học |
気象庁 | KHÍ TƯỢNG SẢNH | nha khí tượng |
現象 | HIỆN TƯỢNG | hiện tượng |
現象学 | HIỆN TƯỢNG HỌC | Hiện tượng học |
現象論 | HIỆN TƯỢNG LUẬN | Hiện tượng luận |
珍現象 | TRÂN HIỆN TƯỢNG | Hiện tượng lạ |
自動気象観測所システム | TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ | Hệ thống thông báo thời tiết tự động |
付随現象 | PHÓ TÙY HIỆN TƯỢNG | hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra |
乾燥気象 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ TƯỢNG | trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô |
インド象 | TƯỢNG | voi Châu Á; voi Ấn độ |
アフリカ象 | TƯỢNG | voi Châu phi |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |