Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 尾VĨ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
尾骨 | VĨ XƯƠNG | Xương cụt |
尾長猿 | VĨ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | khỉ sóc |
尾行する | VĨ HÀNH,HÀNG | theo đuôi; bám sát |
尾行 | VĨ HÀNH,HÀNG | sự theo đuôi; sự bám sát |
尾状花 | VĨ TRẠNG HOA | hoa đuôi sóc |
尾燈 | VĨ ĐĂNG | Đèn hậu |
尾灯 | VĨ ĐĂNG | đèn hậu |
尾 | VĨ | cái đuôi;vật có hình đuôi |
尾鰭 | VĨ KÌ | đuôi cá |
首尾 | THỦ VĨ | đầu đuôi; đầu cuối; trước sau của một sự việc;quá trình |
長尾鶏 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VĨ KÊ | gà đuôi dài |
長尾鳥 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VĨ ĐIỂU | gà đuôi dài |
追尾する | TRUY VĨ | theo đuôi |
尻尾 | KHÀO,CỪU VĨ | đuôi; cái đuôi |
追尾 | TRUY VĨ | sự truy đuổi |
狗尾草 | CẨU VĨ THẢO | cỏ đuôi chồn |
末尾 | MẠT VĨ | sự kết thúc |
接尾語 | TIẾP VĨ NGỮ | tiếp vỹ ngữ |
行の末尾 | HÀNH,HÀNG MẠT VĨ | cuối hàng; cuối dòng |
犬の尻尾 | KHUYỂN KHÀO,CỪU VĨ | đuôi chó |
なまづの尾鰭 | VĨ KÌ | đuôi nheo |