Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 尺XÍCH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 尺貫法 | XÍCH QUÁN PHÁP | hệ thống đo chiều dài và cân nặng cổ của Nhật |
| 尺度 | XÍCH ĐỘ | chừng mực; tiêu chuẩn; kích cỡ;độ dài;một thước |
| 尺八 | XÍCH BÁT | sáo |
| 尺 | XÍCH | cái thước;kích thước dài ngắn;một thước |
| 長尺重量貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT | hàng quá dài quá nặng |
| 長尺物貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT HÓA VẬT | hàng quá dài |
| 長尺物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT | hàng quá dài |
| 縮尺する | SÚC XÍCH | thu nhỏ tỉ lệ |
| 縮尺 | SÚC XÍCH | tỉ lệ thu nhỏ |
| 現尺 | HIỆN XÍCH | kích cỡ toàn bộ; kích cỡ giống như hàng thật |
| 巻尺 | CẢI XÍCH | thước cuốn;thước cuộn |
| 計算尺 | KẾ TOÁN XÍCH | thước tính |
| 巻き尺 | CẢI XÍCH | thước cuộn |

