Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 塩DIÊM
Hán

DIÊM- Số nét: 13 - Bộ: THỔ 土

ONエン
KUN しお
  • Muối


Từ hánÂm hán việtNghĩa
辛い DIÊM TÂN mặn; mặn muối
DIÊM THỦY nước muối
DIÊM THỦY nước muối; nước mặn
水魚 DIÊM THỦY NGƯ cá nước mặn
DIÊM TÝ sự muối dưa; sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp
漬け DIÊM TÝ dưa;dưa muối
漬けにする DIÊM TÝ ướp muối
DIÊM ĐIỀN đồng muối
DIÊM ĐIỀN ruộng muối
DIÊM ĐẬU dưa giá
DIÊM TOAN axít HCl; hydrochloric acid;muối a-xít
DIÊM MAI trạng thái; tình hình; tình trạng;việc gia giảm gia vị; thêm mắm thêm muối; may mắn
DIÊM HẠI sự hỏng do hơi muối; muối ăn
DIÊM PHÂN lượng muối
入れ DIÊM NHẬP cái đựng muối
DIÊM muối
DIÊM muối
CHẾ DIÊM làm muối
KIỆN DIÊM muối hột
NHẤT DIÊM được ướp muối nhạt
NHAM DIÊM muối mỏ; muối khoáng
THỦ DIÊM MÃNH đĩa nhỏ
HẢI DIÊM muối biển
THỰC DIÊM muối ăn
天日 THIÊN NHẬT DIÊM muối phơi khô dưới ánh nắng
天日 THIÊN NHẬT DIÊM muối phơi khô dưới ánh nắng
天然 THIÊN NHIÊN DIÊM Muối tự nhiên
胡麻 HỒ MA DIÊM muối tiêu
中性 TRUNG TÍNH,TÁNH DIÊM Muối trung tính
アルカリ DIÊM muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホン酸 TOAN DIÊM chất alkyl benzene sulfonate