Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 塩DIÊM
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 塩辛い | DIÊM TÂN | mặn; mặn muối |
| 塩水 | DIÊM THỦY | nước muối |
| 塩水 | DIÊM THỦY | nước muối; nước mặn |
| 塩水魚 | DIÊM THỦY NGƯ | cá nước mặn |
| 塩漬 | DIÊM TÝ | sự muối dưa; sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp |
| 塩漬け | DIÊM TÝ | dưa;dưa muối |
| 塩漬けにする | DIÊM TÝ | ướp muối |
| 塩田 | DIÊM ĐIỀN | đồng muối |
| 塩田 | DIÊM ĐIỀN | ruộng muối |
| 塩豆 | DIÊM ĐẬU | dưa giá |
| 塩酸 | DIÊM TOAN | axít HCl; hydrochloric acid;muối a-xít |
| 塩梅 | DIÊM MAI | trạng thái; tình hình; tình trạng;việc gia giảm gia vị; thêm mắm thêm muối; may mắn |
| 塩害 | DIÊM HẠI | sự hỏng do hơi muối; muối ăn |
| 塩分 | DIÊM PHÂN | lượng muối |
| 塩入れ | DIÊM NHẬP | cái đựng muối |
| 塩 | DIÊM | muối |
| 塩 | DIÊM | muối |
| 製塩 | CHẾ DIÊM | làm muối |
| 堅塩 | KIỆN DIÊM | muối hột |
| 一塩 | NHẤT DIÊM | được ướp muối nhạt |
| 岩塩 | NHAM DIÊM | muối mỏ; muối khoáng |
| 手塩皿 | THỦ DIÊM MÃNH | đĩa nhỏ |
| 海塩 | HẢI DIÊM | muối biển |
| 食塩 | THỰC DIÊM | muối ăn |
| 天日塩 | THIÊN NHẬT DIÊM | muối phơi khô dưới ánh nắng |
| 天日塩 | THIÊN NHẬT DIÊM | muối phơi khô dưới ánh nắng |
| 天然塩 | THIÊN NHIÊN DIÊM | Muối tự nhiên |
| 胡麻塩 | HỒ MA DIÊM | muối tiêu |
| 中性塩 | TRUNG TÍNH,TÁNH DIÊM | Muối trung tính |
| アルカリ塩 | DIÊM | muối có chất kiềm |
| アルキルベンゼンスルホン酸塩 | TOAN DIÊM | chất alkyl benzene sulfonate |

