Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 幸HẠNH
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
幸福を望む | HẠNH PHÚC VỌNG | chúc phúc;chúc phước |
幸福な結婚 | HẠNH PHÚC KẾT HÔN | đẹp duyên |
幸福な会合 | HẠNH PHÚC HỘI HỢP | hạnh ngộ |
幸福な | HẠNH PHÚC | vui thích |
幸福 | HẠNH PHÚC | hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc;hạnh phúc; sung sướng;hên;may phúc |
幸甚 | HẠNH THẬM | biết ơn; rất vui;lòng biết ơn |
幸有る | HẠNH HỮU | sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn |
幸せ者 | HẠNH GIẢ | người may mắn; người hạnh phúc |
幸せ | HẠNH | hạnh phúc; may mắn |
幸運児 | HẠNH VẬN NHI | người may mắn; người gặp may |
幸いな出会う | HẠNH XUẤT HỘI | hạnh ngộ |
幸運を求める | HẠNH VẬN CẦU | cầu may |
幸いと不幸 | HẠNH BẤT HẠNH | họa phúc |
幸運な | HẠNH VẬN | may mắn |
幸い | HẠNH | hân hạnh;hanh thông;hên;sự may; sự gặp may; sự may mắn;may; gặp may; may mắn |
幸運 | HẠNH VẬN | may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn;phúc;phúc phận;phước;số đỏ;vận may; vận đỏ; may mắn |
幸 | HẠNH | sự may mắn; hạnh phúc |
幸福を願う | HẠNH PHÚC NGUYỆN | chúc mừng |
幸福を求める | HẠNH PHÚC CẦU | cầu may |
幸福を楽しむ | HẠNH PHÚC NHẠC,LẠC | hưởng phúc (hưởng phước) |
多幸 | ĐA HẠNH | đa phúc;đa phước;hồng phúc |
不幸をもたらす | BẤT HẠNH | hãm tài |
不幸な | BẤT HẠNH | hiểm nghèo |
不幸せ | BẤT HẠNH | không may; bất hạnh;sự không may |
不幸 | BẤT HẠNH | bất hạnh; không may mắn;nạn;nguy khốn;rủi;số đen;sự bất hạnh; sự không may;trắc trở;vô phúc;xấu số |
薄幸 | BẠC HẠNH | Sự bất hạnh; vận rủi;bất hạnh |
射幸契約 | XẠ HẠNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng may rủi |
射幸保険 | XẠ HẠNH BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm may rủi |
寵幸 | SỦNG HẠNH | sự trọng đãi |
大きな幸福 | ĐẠI HẠNH PHÚC | hồng phúc |