Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 坩KHAM
Hán

KHAM- Số nét: 08 - Bộ: THỔ 土

ONカン
KUN つぼ
  • Dồ bằng đất. Như nồi, chum, vò, lọ, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHAM QUA Lò luyện; nồi nấu kim loại