Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 埒LIỆT
Hán

LIỆT- Số nét: 10 - Bộ: THỔ 土

ONレツ, ラツ, ラチ
KUN埒があく らちがあく
  埒い かこい
  • Cái tường xây quanh kho.
  • Ngang hàng. Như tương liệt 相埒 bằng đẳng (ngang hàng).
  • Bờ cõi.
  • Mạch suối, đầu ngọn suối.