Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 売MẠI
Hán

MẠI- Số nét: 07 - Bộ: THỔ 土

ONバイ
KUN売る うる
  売れる うれる
  うり
  うる
 
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
買販契約 MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bán
買条件 MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN điều kiện bán;điều kiện giao dịch
買仕入れ契約 MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng mua
買一般条件 MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung bán hàng
MẠI MÃI buôn bán;sự mua bán
MẠI ƯỚC hợp đồng bán hàng
MẠI DÂM sự mại dâm
春防止法 MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP Luật chống mại dâm
春婦 MẠI XUÂN PHỤ đĩ;đĩ điếm;gái đĩ; gái mại dâm; gái điếm
MẠI XUÂN sự mại dâm
MẠI ĐIẾM quầy bán hàng
MẠI TỬ,TÝ nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng;nữ nhân viên bán hàng
MẠI TRƯỜNG quầy
国奴 MẠI QUỐC NÔ kẻ bán nước
MẠI QUỐC bán nước;sự bán nước
MẠI DANH việc tự quảng cáo
却する MẠI KHƯỚC bán đi
MẠI KHƯỚC sự bán đi
MẠI BỐC Nghề bói toán
切り MẠI THIẾT bán đứt
MẠI TRỊ giá bán
れ高 MẠI CAO bán đắt
れ口 MẠI KHẨU bán rao
れる MẠI bán ra; bán chạy;bán tốt; bán được;nổi danh; nổi tiếng
れない商品 MẠI THƯƠNG PHẨM hàng ế
れない MẠI ế;ế ẩm
れずに残る MẠI TÀN bán ế
MẠI bán; bán hàng
り過ぎ MẠI QUÁ bán đắt
り込む MẠI VÀO cung cấp tình báo;nổi danh; có tiếng;tiêu thụ; bán hàng
り物 MẠI VẬT bảng quảng cáo; chiêu bài;hàng hóa bán ra; vật để bán; hàng để bán;tiết mục đáng giá
り残り MẠI TÀN bán ế
り歩く MẠI BỘ bán dạo
り手 MẠI THỦ người bán; bên bán
り急ぎ MẠI CẤP bán tháo;bán tống bán tháo
り場 MẠI TRƯỜNG nơi bán hàng hóa;quầy bán hàng
り切れる MẠI THIẾT bán sạch; bán hết; bán hết sạch; cháy chợ; bán hết veo; hết veo
り切れ MẠI THIẾT sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ
り出す MẠI XUẤT bán ra;bắt đầu bán hàng; đưa ra thị trường;nổi tiếng; nổi danh trong thiên hạ
り上げ MẠI THƯỢNG bán đắt;kim ngạch bán ra
CHUYỂN MẠI bán lại
THÂN MẠI bán mình;bán thân
部門 PHIẾN MẠI BỘ MÔN phòng bán hàng; bộ phận bán hàng
選択権 PHIẾN MẠI TUYỂN TRẠCH QUYỀN quyền chọn bán
PHIẾN MẠI PHÍ chi phí bán
PHIẾN MẠI GIẢ Người bán
機会 PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI Cơ hội bán hàng
PHIẾN MẠI CƠ,KY máy bán hàng tự động
数量 PHIẾN MẠI SỐ LƯỢNG số lượng bán
戦略 PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC Chiến lược bán hàng
PHIẾN MẠI ĐIẾM cửa hàng
値段 PHIẾN MẠI TRỊ ĐOẠN giá bán ra
促進 PHIẾN MẠI XÚC TIẾN,TẤN Sự thúc đẩy bán hàng;xúc tiến bán
価格 PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH giá bán buôn
代金 PHIẾN MẠI ĐẠI KIM tiền bán
代理店 PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán
の申込 PHIẾN MẠI THÂN VÀO chào bán
の支払い条件 PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch
する PHIẾN MẠI bán
PHIẾN MẠI việc bán
り人 MIÊU MẠI NHÂN Người bán giống cây
り娘 HOA MẠI NƯƠNG gái bán hoa
する CẠNH MẠI bán đấu giá
CẠNH MẠI sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
TRỰC MẠI việc bán trực tiếp
する PHÁT MẠI bán ra; phát hành; ra mắt
PHÁT MẠI phát mãi;sự bán ra
する ĐẶC MẠI bán rẻ
ĐẶC MẠI bán hóa giá;sự bán rẻ; sự bán hàng đặc biệt
り屋 CHỬ MẠI ỐC Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn
DÂM MẠI mại dâm
QUẢI MẠI bán chịu
SẢ MẠI bán đại hạ giá
ÁP MẠI việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua
ÁP MẠI việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua
り品 ĐẦU MẠI PHẨM hàng bán tống bán tháo
ĐẦU MẠI bán đại hạ giá;bán tống
LIÊM MẠI sự giao kèo mua bán
TIỂU MẠI NGẠCH doanh số bán lẻ
金額 TIỂU MẠI KIM NGẠCH kim ngạch bán lẻ
TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
価格指数 TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá bán lẻ
会社 TIỂU MẠI HỘI XÃ hãng bán lẻ
り店 TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
りする TIỂU MẠI bán lẻ
TIỂU MẠI bán lẻ
TIỂU MẠI giá bán lẻ
する TIỂU MẠI bán lẻ
TIỂU MẠI bán lẻ; dịch vụ
特許証 CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG giấy phép dùng bằng sáng chế
CHUYÊN MẠI đặc quyền buôn bán
する MẶT MẠI buôn lậu
MẶT MẠI sự buôn lậu
AN,YÊN MẠI bán đổ bán tháo
AN,YÊN MẠI bán hóa giá;bán rẻ;sự bán rẻ
出し ĐẠI MẠI XUẤT bán hóa giá
する THƯƠNG MẠI ban chác;bán hàng;buôn;đi buôn;doanh thương;mua bán
する THƯƠNG MẠI thương mại; buôn bán
THƯƠNG MẠI bán buôn;việc thương mại; việc buôn bán; thương mại
TÁ MẠI bán đất;bán đống;bán sỉ;sự bán buôn
1 | 2