Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 埋MAI
Hán

MAI- Số nét: 10 - Bộ: THỔ 土

ONマイ
KUN埋める うめる
  埋まる うまる
  埋もれる うもれる
  埋める うずめる
  埋まる うずまる
  埋ける いける
  • Chôn, đám ma chôn không hợp lễ gọi là mai.
  • Vùi xuống đất.
  • Che lấp.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
め荷運賃 MAI HÀ VẬN NHẪM suất cước rẻ mạt
まる MAI được chôn cất; bị lấp đầy
まる MAI được chôn cất; bị mai táng; bị lấp đầy; chôn; lấp
める MAI chôn lấp;chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
める MAI chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy;dập;vùi
め合わせ MAI HỢP bồi thường; bù đắp; đền; đền bù
め木 MAI MỘC chốt gỗ
め立て MAI LẬP sự san lấp
め立てる MAI LẬP lấp đất;lấp; chôn lấp
め荷 MAI HÀ hàng chèn lót
もれる MAI bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm;vùi
MAI PHỤC mai phục
MAI MỐT sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi
没する MAI MỐT được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
MAI TÀNG mai táng;sự chôn cất; việc an táng
葬する MAI TÀNG chôn;chôn cất
葬料 MAI TÀNG LIỆU Tiền mai táng
MAI TÀNG sự chôn giấu; sự ẩn chứa;tài sản bị chôn vùi; của được chôn cất
海をめ立てる HẢI MAI LẬP lấp biển