Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 埋MAI
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 埋め荷運賃 | MAI HÀ VẬN NHẪM | suất cước rẻ mạt |
| 埋まる | MAI | được chôn cất; bị lấp đầy |
| 埋まる | MAI | được chôn cất; bị mai táng; bị lấp đầy; chôn; lấp |
| 埋める | MAI | chôn lấp;chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy |
| 埋める | MAI | chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy;dập;vùi |
| 埋め合わせ | MAI HỢP | bồi thường; bù đắp; đền; đền bù |
| 埋め木 | MAI MỘC | chốt gỗ |
| 埋め立て | MAI LẬP | sự san lấp |
| 埋め立てる | MAI LẬP | lấp đất;lấp; chôn lấp |
| 埋め荷 | MAI HÀ | hàng chèn lót |
| 埋もれる | MAI | bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm;vùi |
| 埋伏 | MAI PHỤC | mai phục |
| 埋没 | MAI MỐT | sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi |
| 埋没する | MAI MỐT | được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi |
| 埋葬 | MAI TÀNG | mai táng;sự chôn cất; việc an táng |
| 埋葬する | MAI TÀNG | chôn;chôn cất |
| 埋葬料 | MAI TÀNG LIỆU | Tiền mai táng |
| 埋蔵 | MAI TÀNG | sự chôn giấu; sự ẩn chứa;tài sản bị chôn vùi; của được chôn cất |
| 海を埋め立てる | HẢI MAI LẬP | lấp biển |

