Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 坂PHẢN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
坂道 | PHẢN ĐẠO | đường đèo; đường dốc; con dốc |
坂を下げる | PHẢN HẠ | đổ dốc |
坂を下がる | PHẢN HẠ | xuống dốc |
坂を上げる | PHẢN THƯỢNG | lên dốc |
坂 | PHẢN | cái dốc;dốc |
下り坂 | HẠ PHẢN | dốc xuống; con dốc; đoạn dốc |
上り坂 | THƯỢNG PHẢN | đường dốc;ngày càng tăng lên; đi lên |
急な坂 | CẤP PHẢN | con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao |