Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 坂PHẢN
Hán

PHẢN- Số nét: 07 - Bộ: THỔ 土

ONハン
KUN さか
 
 
  • Sườn núi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHẢN ĐẠO đường đèo; đường dốc; con dốc
を下げる PHẢN HẠ đổ dốc
を下がる PHẢN HẠ xuống dốc
を上げる PHẢN THƯỢNG lên dốc
PHẢN cái dốc;dốc
急な CẤP PHẢN con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao
下り HẠ PHẢN dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
上り THƯỢNG PHẢN đường dốc;ngày càng tăng lên; đi lên