Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 均QUÂN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
均一 | QUÂN NHẤT | toàn bộ như nhau; quân nhất; toàn bộ đều nhau; giống nhau; đồng đều; thống nhất;toàn bộ như nhau; sự quân nhất; toàn bộ đều nhau; đồng nhất; giống nhau |
均整 | QUÂN CHỈNH | sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà |
均斉 | QUÂN TỀ | sự cân xứng; sự cân chỉnh |
均等 | QUÂN ĐĂNG | cân đối; cân bằng; đều; đồng đều; công bằng;sự cân đối; sự cân bằng; sự đều |
均衡 | QUÂN HOÀNH,HÀNH | cán cân; sự cân bằng; cân bằng |
均質 | QUÂN CHẤT | đồng nhất; đồng đều; thuần nhất; bình bình;sự đồng nhất; sự đồng đều; sự thuần nhất |
均分 | QUÂN PHÂN | sự chia đều; chia đều |
平均中等品質 | BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân khá |
平均上等品質 | BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân tốt |
平均 | BÌNH QUÂN | bình quân; bằng nhau;sự cân bằng |
平均 | BÌNH QUÂN | Cân bằng; thăng bằng; trung bình |
平均価格 | BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH | giá bình quân;giá trung bình |
平均品質 | BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân;phẩm chất trung bình |
平均寿命 | BÌNH QUÂN THỌ MỆNH | tuổi thọ trung bình |
平均数 | BÌNH QUÂN SỐ | số trung bình |
平均相場 | BÌNH QUÂN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá bình quân thị trường |
国際均衡 | QUỐC TẾ QUÂN HOÀNH,HÀNH | cán cân thanh toán quốc tế |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |
ダウ平均株価 | BÌNH QUÂN HẬU,CHU GIÁ | chỉ số chứng khoáng Đao Jôn |
市場平均価格 | THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH | giá bình quân thị trường |
雇用機会均等委員会 | CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng |
従業員の年間平均月額給与 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ | Thu nhập bình quân tháng trong năm |