Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 在TẠI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
在庫品 | TẠI KHỐ PHẨM | hàng có sẵn;hàng tồn kho |
在籍する | TẠI TỊCH | đăng ký; tại tịch |
在米邦人 | TẠI MỄ BANG NHÂN | người Nhật Bản ở Mỹ |
在職 | TẠI CHỨC | tại chức |
在籍 | TẠI TỊCH | sự đăng ký; sự tại tịch |
在留資格 | TẠI LƯU TƯ CÁCH | tư cách cư trú |
在留時間 | TẠI LƯU THỜI GIAN | thời gian lưu trú |
在留する | TẠI LƯU | ở lại; còn lại; định cư |
在留 | TẠI LƯU | sự ở lại; sự còn lại; sư định cư |
在日米国商工会議所 | TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
在日ベトナム居留民 | TẠI NHẬT CƯ LƯU DÂN | việt kiều ở Nhật |
在日 | TẠI NHẬT | ở Nhật Bản |
在庫品目表 | TẠI KHỐ PHẨM MỤC BIỂU | danh mục hàng tồn kho |
在庫 | TẠI KHỐ | lưu kho;tồn kho |
在宅する | TẠI TRẠCH | ở nhà |
在学 | TẠI HỌC | đang học |
在外 | TẠI NGOẠI | ở nước ngoài |
在位 | TẠI VỊ | tại vị |
在任 | TẠI NHIỆM | tại chức |
在る | TẠI | có;đã từng;là;ở tại; nằm ở;xảy ra |
不在 | BẤT TẠI | khiếm khuyết;việc đi vắng; việc không có mặt |
内在性 | NỘI TẠI TÍNH,TÁNH | Tính cố hữu |
内在 | NỘI TẠI | Nội tại; tồn tại bên trong; cố hữu |
健在 | KIỆN TẠI | sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh;tình trạng sức khoẻ tốt |
駐在する | TRÚ TẠI | cư trú; trú |
滞在する | TRỄ TẠI | lưu lại; tạm trú |
駐在 | TRÚ TẠI | sự cư trú; việc ở lại một địa phương (thường với mục đích công việc) |
現在地渡し値段 | HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
現在まで | HIỆN TẠI | từ xưa đến nay |
現在 | HIỆN TẠI | bây giờ;hiện tại; hiện giờ; hiện nay; lúc này;hiện thời;nay;ngày nay |
潜在瑕疵 | TIỀM TẠI HÀ TỲ | khuyết tật kín |
潜在欠陥 | TIỀM TẠI KHIẾM HẦM | khuyết tật kín |
潜在 | TIỀM TẠI | sự tiềm tàng; tiềm năng |
滞在する | TRỄ TẠI | lưu trú;ở;ở lại;trú;trú chân |
滞在 | TRỄ TẠI | sự lưu lại; sự tạm trú |
散在する | TÁN TẠI | lăn lóc |
所在地 | SỞ TẠI ĐỊA | khu vực sở tại; vị trí |
実在論 | THỰC TẠI LUẬN | thực tại luận |
実在する | THỰC TẠI | tồn tại thực; có thực |
実在 | THỰC TẠI | sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế;thực tại |
存在する | TỒN TẠI | tồn tại |
存在 | TỒN TẠI | sự tồn tại;tồn;tồn tại |
外国在留ベトナム人に関する委員会 | NGOẠI QUỐC TẠI LƯU NHÂN QUAN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
政府所在地 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ SỞ TẠI ĐỊA | bản cư |
現地駐在員 | HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN | Cư dân địa phương; dân cư địa phương |
過去と現在 | QUÁ KHỨ,KHỦ HIỆN TẠI | cổ kim |