Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 壽THỌ
Hán

THỌ- Số nét: 14 - Bộ: THỔ 土

ONジュ, ス, シュウ
KUN ことぶき
  壽く ことぶく
  壽ぐ ことほぐ
  かず
 
  とし
  ひさ
  ひさし
  • Lâu dài. Có tuổi gọi là thọ. Trăm tuổi là thượng thọ 上壽. Tám mươi gọi là trung thọ 中壽.
  • Ngày sinh nhật cũng gọi là thọ.
  • Chúc, đời xưa đem vàng lụa tặng cho người tôn kính hay lấy rượu mà chuốc cũng gọi là thọ.