Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 導ĐAO
Hán

ĐAO- Số nét: 15 - Bộ: THỐN 付

ONドウ
KUN導く みちびく
  みち
  • Dẫn đưa, đi trước đường gọi là tiền đạo 前導.
  • Chỉ dẫn. Như khai đạo 開導 mở lối, huấn đạo 訓導 dạy bảo, v.v.
  • Dạo sư 導師 ông thầy chỉ vẽ cho mình biết chỗ mê lầm mà đi về đường chính.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐAO đạo;dắt;dắt dẫn;dụ;hướng dẫn; dẫn đầu; dẫn
ĐAO NHẬP sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu
入する ĐAO NHẬP đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...);giới thiệu
火線 ĐAO HỎA TUYẾN dây cầu chì; cầu chì;ngòi lửa
ĐAO TUYẾN đường dây
する CHỈ ĐAO cai;chỉ dẫn;điều khiển;dìu dắt;hướng đạo
TRUYỀN ĐAO XUẤT Tính dẫn; tỷ lệ truyền dẫn
TIÊN ĐAO sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; sự dìu dắt;tiến dẫn
BÁN ĐAO THỂ chất bán dẫn;chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
HƯỞNG ĐAO sự hướng đạo; sự dẫn đường; hướng đạo; dẫn đường
TRUYỀN ĐAO TÍNH,TÁNH Tính dẫn
CHỈ ĐAO hướng dẫn;sự chỉ giáo; sự chỉ đạo;sự lãnh đạo
する CHỈ ĐAO chỉ đạo; hướng dẫn
CHỈ ĐAO THƯ bản chỉ đạo;bản hướng dẫn
CHỈ ĐAO GIẢ lãnh tụ;thủ lĩnh
TRUYỀN ĐAO ĐỘ độ dẫn truyền
GIÁO ĐAO giảng dụ
する GIÁO ĐAO khuyến dụ
する TRUYỀN ĐAO giảng đạo
TRUYỀN ĐAO Sự truyền dẫn
DỤ ĐAO sự dẫn;sự hướng dẫn; sự dìu dắt; sự chỉ đạo
する DỤ ĐAO hướng dẫn; chỉ đạo; dẫn đường
権を握る CHỦ,TRÚ ĐAO QUYỀN ÁC giành quyền chủ động
する CHỦ,TRÚ ĐAO chủ đạo; chỉ đạo chính
CHỦ,TRÚ ĐAO chủ đạo
超電 SIÊU ĐIỆN ĐAO sự siêu dẫn điện
熱伝 NHIỆT TRUYỀN ĐAO sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt
超伝 SIÊU TRUYỀN ĐAO sự siêu dẫn
戦争の火線 CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN ngòi lửa chiến tranh
政治指 CHÍNH,CHÁNH TRI CHỈ ĐAO VIÊN chính trị viên
電気伝 ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐAO Sự truyền điện
購入を指する CẤU NHẬP CHỈ ĐAO dắt mua
汚職密輸防止指委員会 Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
アモルファス半 BÁN ĐAO THỂ chất bán dẫn vô định hình