Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 殴ẨU
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
殴打する | ẨU ĐẢ | đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập |
殴打 | ẨU ĐẢ | đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập |
殴る | ẨU | đánh |
殴り込み | ẨU VÀO | cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích |
殴り殺す | ẨU SÁT | đánh chết |
殴り付ける | ẨU PHÓ | đánh mạnh |
ぶん殴る | ẨU | gõ; đập; đánh mạnh |
横っつら殴った。 | HOÀNH ẨU | bạt tai |
こぶしで殴る | ẨU | bạt tai |