Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 指CHỈ
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
指導する | CHỈ ĐAO | cai;chỉ dẫn;điều khiển;dìu dắt;hướng đạo |
指示 | CHỈ THỊ | hướng dẫn;sự chỉ thị; sự chỉ dẫn |
指標 | CHỈ TIÊU | chỉ tiêu;số báo hiệu;số chỉ dẫn |
指数 | CHỈ SỐ | chỉ số;hạn mức |
指摘する | CHỈ TRÍCH | chỉ ra; cho biết; lưu ý |
指摘 | CHỈ TRÍCH | sự chỉ ra; sự chỉ trích |
指揮者 | CHỈ HUY GIẢ | người chỉ huy;xe chỉ huy |
指揮所 | CHỈ HUY SỞ | sở chỉ huy |
指揮官 | CHỈ HUY QUAN | sĩ quan chỉ huy |
指揮 | CHỈ HUY | chỉ huy;người chỉ huy dàn nhạc;thống lĩnh (thống lãnh) |
指差す | CHỈ SAI | chỉ |
指差し | CHỈ SAI | trỏ |
指導者 | CHỈ ĐAO GIẢ | lãnh tụ;thủ lĩnh |
指導書 | CHỈ ĐAO THƯ | bản chỉ đạo;bản hướng dẫn |
指示する | CHỈ THỊ | chỉ thị; chỉ dẫn; biểu thị |
指導する | CHỈ ĐAO | chỉ đạo; hướng dẫn |
指導 | CHỈ ĐAO | hướng dẫn;sự chỉ giáo; sự chỉ đạo;sự lãnh đạo |
指定駅引渡し | CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ | giao tại ga chỉ định |
指定駅 | CHỈ ĐỊNH DỊCH | ga chỉ định |
指定買い付け委託書 | CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ | đơn ủy thác đặt hàng cố định |
指定港 | CHỈ ĐỊNH CẢNG | cảng chỉ định |
指定席 | CHỈ ĐỊNH TỊCH | chỗ ngồi đã chỉ định sẵn |
指定する | CHỈ ĐỊNH | ấn định;phái |
指定する | CHỈ ĐỊNH | chỉ định |
指定 | CHỈ ĐỊNH | chỉ định;sự chỉ định |
指図 | CHỈ ĐỒ | dặn dò;mệnh lệnh;sự chỉ huy; sự chỉ thị; chỉ huy; chỉ thị; hướng dẫn |
指名する | CHỈ DANH | đặt tên; gọi tên; bổ nhiệm; cử |
指令する | CHỈ LỆNH | phán truyền |
指し値 | CHỈ TRỊ | sự đặt giá giới hạn |
指し図 | CHỈ ĐỒ | sự chỉ dẫn; chỉ dẫn |
指す | CHỈ | chỉ ra; chỉ ra;dâng lên;nhằm hướng |
指を占う | CHỈ CHIẾM,CHIÊM | bấm độn;bấm số |
指を挟む | CHỈ HIỆP,TIỆP | kẹp ngón tay |
指 | CHỈ | ngón;ngón tay |
指令 | CHỈ LỆNH | chỉ thị; mệnh lệnh |
指値 | CHỈ TRỊ | chào giá;giá chào bán;giá giới hạn;giá hỏi mua |
指切り | CHỈ THIẾT | sự ngoắc tay |
指名 | CHỈ DANH | sự chỉ tên; sự nêu tên; sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
指輪をはめる | CHỈ LUÂN | đeo nhẫn |
指輪 | CHỈ LUÂN | nhẫn; cà rá |
指論 | CHỈ LUẬN | nhẫn |
指紋 | CHỈ VĂN | dấu tay;vân tay |
指示書 | CHỈ THỊ THƯ | bản chỉ đạo |
指示する | CHỈ THỊ | trỏ;trợ |
名指し | DANH CHỈ | Sự gọi tên; sự gọi đích danh |
小指 | TIỂU CHỈ | ngón tay út; ngón út |
親指 | THÂN CHỈ | ngón cái;ngón tay cái |
薬指 | DƯỢC CHỈ | ngón áp út |
目指す | MỤC CHỈ | nhắm vào;thèm muốn |
無指定買い付け委託書 | VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ | đơn ủy thác đặt hàng tự do |
中指 | TRUNG CHỈ | ngón giữa;ngón tay giữa |
手の指 | THỦ CHỈ | Ngón tay |
作況指数 | TÁC HUỐNG CHỈ SỐ | chỉ số gieo trồng |
包装指図書 | BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu đóng gói |
数量指数 | SỐ LƯỢNG CHỈ SỐ | chỉ số khối lượng;chỉ số số lượng |
不快指数 | BẤT KHOÁI CHỈ SỐ | Chỉ số không tiện lợi; Chỉ số thiếu tiện nghi |
足の指でおさえる | TÚC CHỈ | bấm chân |
足の指 | TÚC CHỈ | ngón chân |
船積指図書 | THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ | chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng |
秘密指令 | BÍ MẶT CHỈ LỆNH | mật chỉ |
用船指図 | DỤNG THUYỀN CHỈ ĐỒ | giấy ủy thác thuê tàu |
熱傷指数 | NHIỆT THƯƠNG CHỈ SỐ | Chỉ số cháy |
代理指定条項(用船契約) | ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
体格指数 | THỂ CÁCH CHỈ SỐ | Chỉ số Khối lượng Cơ thể |
政治指導員 | CHÍNH,CHÁNH TRI CHỈ ĐAO VIÊN | chính trị viên |
人差し指 | NHÂN SAI CHỈ | ngón tay trỏ;ngón trỏ |
荷渡し指図書 | HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu xuất kho |
購入を指導する | CẤU NHẬP CHỈ ĐAO | dắt mua |
引渡し指図書 | DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | giấy yêu cầu giao |
軍隊を指揮する | QUÂN ĐỘI CHỈ HUY | cầm quyền |
輸入価格指数 | THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ | chỉ số giá nhập khẩu |
小売価格指数 | TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ | chỉ số giá bán lẻ |
景況判断指数 | CẢNH HUỐNG PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CHỈ SỐ | Chỉ số Đánh giá Kinh doanh |
消費予測指数 | TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ | Chỉ số Dự báo Tiêu dùng |
仕入れ先無指定買い付け委託 | SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC | đơn ủy thác đặt hàng tự do |
消費者物価指数 | TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số giá tiêu dùng |
雇用コスト指数 | CỐ DỤNG CHỈ SỐ | Chỉ số Giá Nhân công |
汚職密輸防止指導委員会 | Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI | ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu |
ハンガリー株価指数 | HẬU,CHU GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số Chứng khoán Budapest |
オーケストラの指揮者 | CHỈ HUY GIẢ | nhạc trưởng |