Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 打ĐẢ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 打付ける | ĐẢ PHÓ | đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh |
| 打算的 | ĐẢ TOÁN ĐÍCH | tính toán; hám lợi; vụ lợi |
| 打破する | ĐẢ PHÁ | đả phá;đánh phá;đập phá;phá;phá tan |
| 打破する | ĐẢ PHÁ | làm tan vỡ; đánh bại; hủy diệt |
| 打破 | ĐẢ PHÁ | sự làm tan vỡ; sự đánh bại; sự hủy diệt; sự phá vỡ |
| 打消す | ĐẢ TIÊU | từ chối; phủ nhận; phủ nhận |
| 打楽器 | ĐẢ NHẠC,LẠC KHÍ | nhạc cụ thuộc bộ gõ |
| 打撲傷 | ĐẢ PHÁC,BẠC THƯƠNG | vết thâm tím |
| 打撲 | ĐẢ PHÁC,BẠC | vết thâm tím |
| 打撃する | ĐẢ KÍCH | đả kích |
| 打撃 | ĐẢ KÍCH | đòn đánh; cú sốc; sự thiệt hại; cú đánh (bóng chuyền) |
| 打倒する | ĐẢ ĐẢO | đả;đả đảo;đánh đổ |
| 打診 | ĐẢ CHẨN | việc gõ để chuẩn đoán ; việc thăm dò |
| 打つ合う | ĐẢ HỢP | đánh nhau |
| 打つ | ĐẢ | đánh |
| 打つ | ĐẢ | bịch;búng;cốc;đánh đập;đánh; vỗ; đập; va;dộng;gõ;phang |
| 打ち鍛える | ĐẢ ĐOÀN,ĐOẢN | rèn đúc |
| 打ち込む | ĐẢ VÀO | bắn; ném; liệng;cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung;đóng (đinh); găm; nhập;thọc |
| 打ち破る | ĐẢ PHÁ | phá trận |
| 打ち砕く | ĐẢ TOÁI | đập bể |
| 打ち消す | ĐẢ TIÊU | phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối |
| 打ち消し | ĐẢ TIÊU | sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối |
| 打ち明ける | ĐẢ MINH | nói thẳng thắn; nói rõ suy nghĩ; mở tấm lòng |
| 打ち壊す | ĐẢ HOẠI | đập vỡ;phá hủy |
| 打診する | ĐẢ CHẨN | gõ để chuẩn đoán; thăm dò |
| 打開 | ĐẢ KHAI | cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ |
| 打電をする | ĐẢ ĐIỆN | đánh dây thép |
| 打ち合わせる | ĐẢ HỢP | sắp xếp;tập hợp vội vàng; ghép vội vào nhau; trao đổi; thảo luận; bàn bạc; họp; bàn; gặp mặt để trao đổi; thu xếp; áp (ngón tay) |
| 打ち合わせ | ĐẢ HỢP | một cuộc gặp gỡ làm ăn; sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó; sự hẹn thảo luận; sự nhóm họp; họp; gặp mặt; trao đổi; thảo luận; bàn bạc; cuộc họp |
| 打ち合う | ĐẢ HỢP | đánh lộn;vật lộn |
| 打ち割る | ĐẢ CÁT | bửa |
| 打たれる | ĐẢ | bị đánh |
| 打ち上げる | ĐẢ THƯỢNG | hoàn thành; kết thúc; chấm dứt; phóng; bắn; làm xong;lao tới; ập tới; xông tới; đánh dạt; đánh giạt; giạt (vào bờ biển) |
| 打ち付ける | ĐẢ PHÓ | đáp |
| 殴打 | ẨU ĐẢ | đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập |
| 手打ち | THỦ ĐẢ | sự giết chết bằng tay không;việc làm sợi mỳ bằng tay |
| 舌打ち | THIỆT ĐẢ | hành động tặc lưỡi |
| 綿打ち | MIÊN ĐẢ | sự bật bông |
| 猛打 | MÃNH ĐẢ | cú đánh đau; đòn đánh nặng; đòn chí tử |
| 波打つ髪 | BA ĐẢ PHÁT | Tóc gợn sóng |
| 波打ち際 | BA ĐẢ TẾ | Mép bờ biển |
| 殴打する | ẨU ĐẢ | đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập |
| 値打ち | TRỊ ĐẢ | giá trị; đáng giá |
| 杭打ち機 | HÀNG ĐẢ CƠ,KY | máy đóng cọc |
| 杭打ち | HÀNG ĐẢ | đóng cọc |
| 太刀打ちできる | THÁI ĐAO ĐẢ | Hợp với; phù hợp với |
| 平手打ち | BÌNH THỦ ĐẢ | sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát |
| 抜き打ち | BẠT ĐẢ | sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột |
| 抜き打ち検査 | BẠT ĐẢ KIỂM TRA | Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất |
| 抜き打ち解散 | BẠT ĐẢ GIẢI TÁN | sự giải tán đột xuất |
| 本塁打 | BẢN LŨY ĐẢ | sự chạy về chỗ |
| 流し打ち | LƯU ĐẢ | sự đánh sang sân bên kia (bóng chày) |
| 不意打ち | BẤT Ý ĐẢ | sự tấn công đột ngột |
| 適時打 | THÍCH THỜI ĐẢ | cú đánh đúng lúc |
| 釘を打ち込む | ĐINH ĐẢ VÀO | đóng đinh |
| 一騎打ち | NHẤT KỴ ĐẢ | cuộc chiến một đối một |
| 内野安打 | NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ | Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) |
| 電報を打つ | ĐIỆN BÁO ĐẢ | đánh dây thép;đánh điện |
| 太鼓を打つ | THÁI CỔ ĐẢ | đánh trống |
| 残らず打ち消す | TÀN ĐẢ TIÊU | chối biến |
| 花火を打上げる | HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG | bắn pháo bông |
| もんどり打つ | ĐẢ | làm một cú nhảy lộn nhào |
| くさびを打ち込む | ĐẢ VÀO | chêm |
| 頭を地上に打ちつける | ĐẦU ĐỊA THƯỢNG ĐẢ | dộng đầu xuống đất |
| ぴしゃりと打つ | ĐẢ | bọp |
| びしゃりと打つ | ĐẢ | bẹt |
| タイプライターを打つ | ĐẢ | đánh máy |

