Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 段ĐOẠN
Hán

ĐOẠN- Số nét: 09 - Bộ: THÙ 殳

ONダン, タン
  • Chia từng đoạn, vải lụa định mấy thước cắt làm một, mỗi tấm gọi là "đoạn".
  • Phàm vật gì tính chia ra từng bộ đều gọi là "đoạn", như "địa đoạn" 地段 đoạn đất, "thủ đoạn" 手段 phương pháp làm việc, v.v. đều là theo cái ý từng thứ đoạn lạc cả.
  • Cùng nghĩa với chữ "đoạn" ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐOẠN dần dần
々畑 ĐOẠN VƯỜN ruộng nghiêng; ruộng trên núi; ruộng bậc thang
取り ĐOẠN THỦ kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước;việc nộp sưu thóc dưới thời Edo; ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để nộp
ĐOẠN LẠC đoạn văn
ĐOẠN GIAI bậc;bực;bực thềm;bước; pha; giai đoạn
を憂いなう TRỊ ĐOẠN ƯU phá giá
PHỔ ĐOẠN TRƯỚC quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông
を降りる GIAI ĐOẠN GIÁNG,HÀNG xuống thang gác
をとる THỦ ĐOẠN xử lý
THỦ ĐOẠN phương kế;phương tiện; cách thức; phương pháp;thủ đoạn;thuật
TRỊ ĐOẠN BIỂU bảng giá
PHỔ ĐOẠN bình thường; thông thường; thường thường; đều đặn; thường xuyên
を下げる TRỊ ĐOẠN HẠ nới giá
を上げる TRỊ ĐOẠN THƯỢNG treo giá
をかけ合う TRỊ ĐOẠN HỢP ngã giá
TRỊ ĐOẠN giá cả;giá tiền;giá trị
構え NHỊ ĐOẠN CẤU Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
ベッド NHỊ ĐOẠN Giường hai tầng
NHẤT ĐOẠN LẠC sự tạm dừng
NHẤT ĐOẠN hơn rất nhiều; hơn một bậc
NHẤT ĐOẠN hơn rất nhiều; hơn một bậc
を登る GIAI ĐOẠN ĐĂNG leo thang
を上げる GIAI ĐOẠN THƯỢNG leo thang
GIAI ĐOẠN cầu thang;thang gác;thang lầu
THẠCH ĐOẠN cầu thang đá
HIỆN ĐOẠN GIAI giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay
梯子 THÊ TỬ,TÝ ĐOẠN bậc thang
超多シフト SIÊU ĐA ĐOẠN phương pháp đánh máy chữ Hán
販売値 PHIẾN MẠI TRỊ ĐOẠN giá bán ra
最低値 TỐI ĐÊ TRỊ ĐOẠN giá sàn;giá thấp nhất;giá tối thiểu
支払手 CHI PHẤT THỦ ĐOẠN phương tiện trả tiền
上がり THƯỢNG ĐOẠN Cầu thang; bậc cửa
仕入値 SĨ,SỸ NHẬP TRỊ ĐOẠN giá mua
仲間値 TRỌNG GIAN TRỊ ĐOẠN giá bán buôn;Giá bán sỉ
総括値 TỔNG QUÁT TRỊ ĐOẠN giá gộp
生産手 SINH SẢN THỦ ĐOẠN phương tiện sản xuất
名目値 DANH MỤC TRỊ ĐOẠN giá danh nghĩa
契約値 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRỊ ĐOẠN giá hợp đồng
定価表値 ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN giá hiện hành
法外な値 PHÁP NGOẠI TRỊ ĐOẠN giá quá cao;giá quá đắt
寄り付け値(株式) KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC giá mở cửa (sở giao dịch)
現物渡し値 HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN giá giao nơi để hàng
通り相場値 THÔNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG TRỊ ĐOẠN giá hiện hành
寄り付き値(株式) KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC giá mở hàng (sở giao dịch)
現在地渡し値 HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN giá giao nơi để hàng