Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 段ĐOẠN
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 段々 | ĐOẠN | dần dần |
| 段々畑 | ĐOẠN VƯỜN | ruộng nghiêng; ruộng trên núi; ruộng bậc thang |
| 段取り | ĐOẠN THỦ | kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước;việc nộp sưu thóc dưới thời Edo; ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để nộp |
| 段落 | ĐOẠN LẠC | đoạn văn |
| 段階 | ĐOẠN GIAI | bậc;bực;bực thềm;bước; pha; giai đoạn |
| 値段を憂いなう | TRỊ ĐOẠN ƯU | phá giá |
| 普段着 | PHỔ ĐOẠN TRƯỚC | quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông |
| 階段を降りる | GIAI ĐOẠN GIÁNG,HÀNG | xuống thang gác |
| 手段をとる | THỦ ĐOẠN | xử lý |
| 手段 | THỦ ĐOẠN | phương kế;phương tiện; cách thức; phương pháp;thủ đoạn;thuật |
| 値段表 | TRỊ ĐOẠN BIỂU | bảng giá |
| 普段 | PHỔ ĐOẠN | bình thường; thông thường; thường thường; đều đặn; thường xuyên |
| 値段を下げる | TRỊ ĐOẠN HẠ | nới giá |
| 値段を上げる | TRỊ ĐOẠN THƯỢNG | treo giá |
| 値段をかけ合う | TRỊ ĐOẠN HỢP | ngã giá |
| 値段 | TRỊ ĐOẠN | giá cả;giá tiền;giá trị |
| 二段構え | NHỊ ĐOẠN CẤU | Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng |
| 二段ベッド | NHỊ ĐOẠN | Giường hai tầng |
| 一段落 | NHẤT ĐOẠN LẠC | sự tạm dừng |
| 一段と | NHẤT ĐOẠN | hơn rất nhiều; hơn một bậc |
| 一段 | NHẤT ĐOẠN | hơn rất nhiều; hơn một bậc |
| 階段を登る | GIAI ĐOẠN ĐĂNG | leo thang |
| 階段を上げる | GIAI ĐOẠN THƯỢNG | leo thang |
| 階段 | GIAI ĐOẠN | cầu thang;thang gác;thang lầu |
| 石段 | THẠCH ĐOẠN | cầu thang đá |
| 現段階 | HIỆN ĐOẠN GIAI | giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay |
| 梯子段 | THÊ TỬ,TÝ ĐOẠN | bậc thang |
| 超多段シフト | SIÊU ĐA ĐOẠN | phương pháp đánh máy chữ Hán |
| 販売値段 | PHIẾN MẠI TRỊ ĐOẠN | giá bán ra |
| 最低値段 | TỐI ĐÊ TRỊ ĐOẠN | giá sàn;giá thấp nhất;giá tối thiểu |
| 支払手段 | CHI PHẤT THỦ ĐOẠN | phương tiện trả tiền |
| 上がり段 | THƯỢNG ĐOẠN | Cầu thang; bậc cửa |
| 仕入値段 | SĨ,SỸ NHẬP TRỊ ĐOẠN | giá mua |
| 仲間値段 | TRỌNG GIAN TRỊ ĐOẠN | giá bán buôn;Giá bán sỉ |
| 総括値段 | TỔNG QUÁT TRỊ ĐOẠN | giá gộp |
| 生産手段 | SINH SẢN THỦ ĐOẠN | phương tiện sản xuất |
| 名目値段 | DANH MỤC TRỊ ĐOẠN | giá danh nghĩa |
| 契約値段 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRỊ ĐOẠN | giá hợp đồng |
| 定価表値段 | ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN | giá hiện hành |
| 法外な値段 | PHÁP NGOẠI TRỊ ĐOẠN | giá quá cao;giá quá đắt |
| 寄り付け値段(株式) | KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC | giá mở cửa (sở giao dịch) |
| 現物渡し値段 | HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
| 通り相場値段 | THÔNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG TRỊ ĐOẠN | giá hiện hành |
| 寄り付き値段(株式) | KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC | giá mở hàng (sở giao dịch) |
| 現在地渡し値段 | HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |

