Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 換HOÁN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
換算率 | HOÁN TOÁN XUẤT | tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi |
換算する | HOÁN TOÁN | đổi; hoán đổi |
換算 | HOÁN TOÁN | sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra |
換気装置 | HOÁN KHÍ TRANG TRỊ | Máy thông gió; thiết bị thông gió |
換気扇 | HOÁN KHÍ PHIẾN | quạt thông gió |
換気する | HOÁN KHÍ | thoáng hơi;thoáng khí |
換気 | HOÁN KHÍ | lưu thông không khí; thông gió |
換える | HOÁN | đổi;hoán;thay thế; thay đổi |
交換器 | GIAO HOÁN KHÍ | tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi |
交換品 | GIAO HOÁN PHẨM | vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi |
交換嬢 | GIAO HOÁN NƯƠNG | người trực tổng đài |
交換局 | GIAO HOÁN CỤC,CUỘC | tổng đài (điện thoại); tổng đài |
交換性(通貨) | GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA | khả năng chuyển đổi |
交換手 | GIAO HOÁN THỦ | người trực tổng đài |
交換条件 | GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng |
交換機能 | GIAO HOÁN CƠ,KY NĂNG | chức năng giao hoán |
引換て | DẪN HOÁN | ngược lại |
引換え | DẪN HOÁN | sự trao đổi; sự giao nhận |
交換貿易制 | GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ | Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng |
変換する | BIẾN HOÁN | dịch |
変換する | BIẾN HOÁN | biến đổi; hoán chuyển |
変換 | BIẾN HOÁN | sự biến đổi; sự hoán chuyển |
交換台 | GIAO HOÁN ĐÀI | tổng đài (điện thoại); tổng đài |
転換社債 | CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI | trái phiếu có thể chuyển đổi |
転換炉 | CHUYỂN HOÁN LÒ | lò phản ứng |
転換期 | CHUYỂN HOÁN KỲ | pha chuyển đổi |
転換 | CHUYỂN HOÁN | sự chuyển đổi |
交換 | GIAO HOÁN | chuyển đổi;giao hoán;sự trao đổi; đổi chác; trao đổi; đổi |
交換する | GIAO HOÁN | trao đổi; đổi chác; đổi |
交換する | GIAO HOÁN | cải;hoán dịch;trao |
置換え | TRỊ HOÁN | Người thay thế; vật thay thế; vật thế chỗ |
交換価値 | GIAO HOÁN GIÁ TRỊ | đối giá |
交換円 | GIAO HOÁN VIÊN | Đồng yên dễ chuyển đổi |
積換え費用 | TÍCH HOÁN PHÍ DỤNG | phí chuyển tải |
積換え費 | TÍCH HOÁN PHÍ | phí chuyển tải |
積換え税率 | TÍCH HOÁN THUẾ XUẤT | suất thuế quá cảnh |
積換え危険 | TÍCH HOÁN NGUY HIỂM | rủi ro khi chuyển tải |
交換制限通貨 | GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi hạn chế |
交換可能通貨 | GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |
乗り換える | THỪA HOÁN | đổi xe; chuyển xe;thay đổi suy nghĩ; thay đổi quan điểm |
非変換 | PHI BIẾN HOÁN | Không chuyển đổi |
乗り換え | THỪA HOÁN | việc đổi xe; sự đổi xe |
並び換える | TỊNH HOÁN | hoán vị |
言い換える | NGÔN HOÁN | nói một cách khác; nói lại bằng một cách khác; diễn đạt lại; diễn tả lại |
引き換え | DẪN HOÁN | mặt khác; trong khi đó; ngược lại;trao đổi |
置く換える | TRỊ HOÁN | hoán vị |
置き換える | TRỊ HOÁN | dịch |
積み換え駅 | TÍCH HOÁN DỊCH | ga chuyển tiếp;ga quá cảnh |
積み換え許可書 | TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép chuyển tải |
積み換え品出荷許可書 | TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho chuyển tải |
再び交換する | TÁI GIAO HOÁN | đổi lại |
通貨交換 | THÔNG HÓA GIAO HOÁN | chuyển đổi tiền tệ |
自由交換性 | TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH | chuyển đổi tự do |
物々交換 | VẬT GIAO HOÁN | hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng |
気分転換する | KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN | thay dổi không khí |
新型転換炉 | TÂN HÌNH CHUYỂN HOÁN LÒ | Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến |
手形交換 | THỦ HÌNH GIAO HOÁN | bù trừ |
意見交換 | Ý KIẾN GIAO HOÁN | hội ý |
商品交換協定 | THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH | hiệp định trao đổi hàng hoá |
書類引き換え現金払い | THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
意見を交換する | Ý KIẾN GIAO HOÁN | trao đổi ý kiến |
イオン交換樹脂 | GIAO HOÁN THỤ CHI | nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion |
イオン交換 | GIAO HOÁN | trao đổi ion |
他社株転換債 | THA XÃ HẬU,CHU CHUYỂN HOÁN TRÁI | Trái phiếu Hoán đổi được |
航空貨物引換証 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG | vận đơn hàng không |
電子データ交換 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN | Trao đổi các dữ kiện điện tử |
引渡し書類引き換え | DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN | chuộc chứng từ gửi hàng |
アンジオテンシン変換酵素 | BIẾN HOÁN GIẾU,DIẾU TỐ | Angiotensin chuyển đổi enzyme |
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC | Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |