Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 換HOÁN
Hán

HOÁN- Số nét: 12 - Bộ: THỦ 手

ONカン
KUN換える かえる
  換える -かえる
  換わる かわる
  • Đổi, cải. Như cải hoán [改換] sửa đổi.
  • Thay đổi. Vương Bột [王勃] : Vật hoán tinh di kỉ độ thu [物換星移幾度秋] (Đằng Vương các [滕王閣]) Vật đổi sao dời đã bao nhiêu mùa thu rồi.
  • Xấc xược.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
算率 HOÁN TOÁN XUẤT tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi
算する HOÁN TOÁN đổi; hoán đổi
HOÁN TOÁN sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
気装置 HOÁN KHÍ TRANG TRỊ Máy thông gió; thiết bị thông gió
気扇 HOÁN KHÍ PHIẾN quạt thông gió
気する HOÁN KHÍ thoáng hơi;thoáng khí
HOÁN KHÍ lưu thông không khí; thông gió
える HOÁN đổi;hoán;thay thế; thay đổi
GIAO HOÁN KHÍ tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi
GIAO HOÁN PHẨM vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi
GIAO HOÁN NƯƠNG người trực tổng đài
GIAO HOÁN CỤC,CUỘC tổng đài (điện thoại); tổng đài
性(通貨) GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA khả năng chuyển đổi
GIAO HOÁN THỦ người trực tổng đài
条件 GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng
機能 GIAO HOÁN CƠ,KY NĂNG chức năng giao hoán
DẪN HOÁN ngược lại
DẪN HOÁN sự trao đổi; sự giao nhận
貿易制 GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
する BIẾN HOÁN dịch
する BIẾN HOÁN biến đổi; hoán chuyển
BIẾN HOÁN sự biến đổi; sự hoán chuyển
GIAO HOÁN ĐÀI tổng đài (điện thoại); tổng đài
社債 CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI trái phiếu có thể chuyển đổi
CHUYỂN HOÁN LÒ lò phản ứng
CHUYỂN HOÁN KỲ pha chuyển đổi
CHUYỂN HOÁN sự chuyển đổi
GIAO HOÁN chuyển đổi;giao hoán;sự trao đổi; đổi chác; trao đổi; đổi
する GIAO HOÁN trao đổi; đổi chác; đổi
する GIAO HOÁN cải;hoán dịch;trao
TRỊ HOÁN Người thay thế; vật thay thế; vật thế chỗ
価値 GIAO HOÁN GIÁ TRỊ đối giá
GIAO HOÁN VIÊN Đồng yên dễ chuyển đổi
え費用 TÍCH HOÁN PHÍ DỤNG phí chuyển tải
え費 TÍCH HOÁN PHÍ phí chuyển tải
え税率 TÍCH HOÁN THUẾ XUẤT suất thuế quá cảnh
え危険 TÍCH HOÁN NGUY HIỂM rủi ro khi chuyển tải
制限通貨 GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi hạn chế
可能通貨 GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi
乗りえる THỪA HOÁN đổi xe; chuyển xe;thay đổi suy nghĩ; thay đổi quan điểm
非変 PHI BIẾN HOÁN Không chuyển đổi
乗り THỪA HOÁN việc đổi xe; sự đổi xe
並びえる TỊNH HOÁN hoán vị
言いえる NGÔN HOÁN nói một cách khác; nói lại bằng một cách khác; diễn đạt lại; diễn tả lại
引き DẪN HOÁN mặt khác; trong khi đó; ngược lại;trao đổi
置くえる TRỊ HOÁN hoán vị
置きえる TRỊ HOÁN dịch
積みえ駅 TÍCH HOÁN DỊCH ga chuyển tiếp;ga quá cảnh
積みえ許可書 TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ giấy phép chuyển tải
積みえ品出荷許可書 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải
再び交する TÁI GIAO HOÁN đổi lại
通貨交 THÔNG HÓA GIAO HOÁN chuyển đổi tiền tệ
自由交 TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH chuyển đổi tự do
物々交 VẬT GIAO HOÁN hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng
気分転する KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN thay dổi không khí
新型転 TÂN HÌNH CHUYỂN HOÁN LÒ Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến
手形交 THỦ HÌNH GIAO HOÁN bù trừ
意見交 Ý KIẾN GIAO HOÁN hội ý
商品交協定 THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định trao đổi hàng hoá
書類引きえ現金払い THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT chứng từ khi trả tiền
意見を交する Ý KIẾN GIAO HOÁN trao đổi ý kiến
イオン交樹脂 GIAO HOÁN THỤ CHI nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオン交 GIAO HOÁN trao đổi ion
他社株転 THA XÃ HẬU,CHU CHUYỂN HOÁN TRÁI Trái phiếu Hoán đổi được
航空貨物引 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG vận đơn hàng không
電子データ交 ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN Trao đổi các dữ kiện điện tử
引渡し書類引き DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN chuộc chứng từ gửi hàng
アンジオテンシン変酵素 BIẾN HOÁN GIẾU,DIẾU TỐ Angiotensin chuyển đổi enzyme
行政・商業・運輸のための電子データ交規則 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông