Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 毀HỦY
Hán

HỦY- Số nét: 13 - Bộ: THÙ 殳

ON
KUN毀つ こぼつ
  毀す こわす
  毀れる こぼれる
  毀れる こわれる
  毀る そしる
  毀る やぶる
  • Hủy hoại, nát.
  • Thương.
  • Chê, diễu, mỉa mai.
  • Cầu cúng trừ vạ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỦY TỔN sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại
PHI HỦY Lời nói xấu
廃仏 PHẾ PHẬT HỦY THÍCH phong trào chống Phật